Đối đầu Hudiksvalls ABK vs Kungsangens IF, 19h00 ngày 02/6
Kết quả Hudiksvalls ABK vs Kungsangens IF
Đối đầu Hudiksvalls ABK vs Kungsangens IF
Phong độ Hudiksvalls ABK gần đây
Phong độ Kungsangens IF gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024: Hudiksvalls ABK vs Kungsangens IF
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/6/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hudiksvalls ABK vs Kungsangens IF trước đây
-
09/09/2023Kungsangens IF1 - 3Hudiksvalls ABK1 - 2W
-
14/05/2023Hudiksvalls ABK3 - 0Kungsangens IF1 - 0W
-
24/09/2022Hudiksvalls ABK1 - 3Kungsangens IF1 - 0L
-
26/05/2022Kungsangens IF3 - 0Hudiksvalls ABK2 - 0L
-
15/08/2020Hudiksvalls ABK4 - 3Kungsangens IF3 - 0W
-
03/08/2019Hudiksvalls ABK1 - 2Kungsangens IF0 - 1L
-
19/04/2019Kungsangens IF2 - 2Hudiksvalls ABK0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Hudiksvalls ABK vs Kungsangens IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Hudiksvalls ABK vs Kungsangens IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hudiksvalls ABK vs Kungsangens IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hudiksvalls ABK vs Kungsangens IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hudiksvalls ABK (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Hudiksvalls ABK (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hudiksvalls ABK thắng
Bại: là số trận Hudiksvalls ABK thua
Thắng: là số trận Hudiksvalls ABK thắng
Bại: là số trận Hudiksvalls ABK thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hudiksvalls ABK và Kungsangens IF trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 9 | 7 | 2 | 0 | 27 | 11 | 16 | 23 | T H H T T T |
2 | Syrianska Botkyrka IF | 9 | 6 | 1 | 2 | 21 | 12 | 9 | 19 | T T T T T B |
3 | Nykopings BIS | 9 | 5 | 3 | 1 | 20 | 14 | 6 | 18 | B T H T T H |
4 | IK Sleipner | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 17 | B T T T H T |
5 | Atvidabergs | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 11 | 6 | 16 | T B H B T T |
6 | IF Sylvia | 9 | 4 | 3 | 2 | 19 | 13 | 6 | 15 | T H H B T T |
7 | BK Ljungsbro | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 18 | -2 | 12 | H B H T B H |
8 | FC Nacka Iliria | 11 | 3 | 3 | 5 | 15 | 18 | -3 | 12 | H B B T B T |
9 | Syrianska FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 13 | -3 | 12 | H H T T B B |
10 | Enskede IK | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 15 | -4 | 10 | B B B H T B |
11 | Smedby AIS | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 12 | -5 | 7 | B T T B B B |
12 | Mjolby AI FF | 9 | 2 | 1 | 6 | 11 | 20 | -9 | 7 | T T B B B B |
13 | Syrianska Eskilstuna IF | 9 | 1 | 4 | 4 | 13 | 26 | -13 | 7 | B H H T B H |
14 | Huddinge IF | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 13 | -5 | 5 | B H B B B H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển