Đối đầu IF Algarna vs Taftea IK, 19h00 ngày 31/8
Kết quả IF Algarna vs Taftea IK
Đối đầu IF Algarna vs Taftea IK
Phong độ IF Algarna gần đây
Phong độ Taftea IK gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024: IF Algarna vs Taftea IK
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 31/8/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IF Algarna vs Taftea IK trước đây
-
27/04/2024Taftea IK3 - 1IF Algarna2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu IF Algarna vs Taftea IK
- Thống kê lịch sử đối đầu IF Algarna vs Taftea IK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IF Algarna vs Taftea IK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IF Algarna vs Taftea IK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IF Algarna (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
IF Algarna (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IF Algarna thắng
Bại: là số trận IF Algarna thua
Thắng: là số trận IF Algarna thắng
Bại: là số trận IF Algarna thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IF Algarna và Taftea IK trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 18 | 14 | 2 | 2 | 55 | 24 | 31 | 44 | T T T B T B |
2 | IF Sylvia | 18 | 9 | 5 | 4 | 34 | 22 | 12 | 32 | H T T T H T |
3 | Atvidabergs | 18 | 9 | 4 | 5 | 34 | 23 | 11 | 31 | H B T B T T |
4 | Syrianska Botkyrka IF | 18 | 9 | 4 | 5 | 35 | 29 | 6 | 31 | T H B T T B |
5 | Nykopings BIS | 18 | 9 | 4 | 5 | 34 | 31 | 3 | 31 | T T B B B T |
6 | IK Sleipner | 18 | 8 | 5 | 5 | 27 | 24 | 3 | 29 | H T T T H B |
7 | Syrianska FC | 18 | 8 | 5 | 5 | 27 | 27 | 0 | 29 | B T H T T B |
8 | Huddinge IF | 18 | 7 | 2 | 9 | 24 | 23 | 1 | 23 | B T T T B T |
9 | Enskede IK | 18 | 7 | 2 | 9 | 26 | 26 | 0 | 23 | T B B T T H |
10 | FC Nacka Iliria | 18 | 5 | 4 | 9 | 27 | 28 | -1 | 19 | B B H T T B |
11 | Smedby AIS | 18 | 5 | 2 | 11 | 22 | 29 | -7 | 17 | T B T B B H |
12 | BK Ljungsbro | 18 | 4 | 5 | 9 | 26 | 41 | -15 | 17 | B B B B B T |
13 | Syrianska Eskilstuna IF | 18 | 4 | 5 | 9 | 29 | 47 | -18 | 17 | B H B B B T |
14 | Mjolby AI FF | 18 | 3 | 1 | 14 | 21 | 47 | -26 | 10 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển