Đối đầu BK Forward vs IF Sylvia, 18h00 ngày 12/4
Kết quả BK Forward vs IF Sylvia
Đối đầu BK Forward vs IF Sylvia
Phong độ BK Forward gần đây
Phong độ IF Sylvia gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025: BK Forward vs IF Sylvia
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/4/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu BK Forward vs IF Sylvia trước đây
-
14/08/2022BK Forward0 - 2IF Sylvia0 - 0L
-
11/06/2022IF Sylvia2 - 0BK Forward1 - 0L
-
28/09/2019BK Forward2 - 3IF Sylvia2 - 1L
-
11/05/2019IF Sylvia4 - 2BK Forward2 - 0L
-
23/08/2014IF Sylvia2 - 2BK Forward1 - 1D
-
04/05/2014BK Forward5 - 1IF Sylvia2 - 1W
-
19/08/2008BK Forward6 - 0IF Sylvia1 - 0W
-
24/06/2008IF Sylvia1 - 3BK Forward0 - 2W
-
24/03/2012IF Sylvia4 - 1BK Forward2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu BK Forward vs IF Sylvia
- Thống kê lịch sử đối đầu BK Forward vs IF Sylvia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BK Forward vs IF Sylvia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Điển | 8 | 3 | 1 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BK Forward vs IF Sylvia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BK Forward (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
BK Forward (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận BK Forward thắng
Bại: là số trận BK Forward thua
Thắng: là số trận BK Forward thắng
Bại: là số trận BK Forward thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BK Forward và IF Sylvia trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea FC Academy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | IFK Ostersunds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Friska Viljor FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Gottne IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Kubikenborgs IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Lucksta IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Taftea IK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển