Đối đầu Vasteras SK FK vs IFK Goteborg, 00h00 ngày 27/9
Kết quả Vasteras SK FK vs IFK Goteborg
Đối đầu Vasteras SK FK vs IFK Goteborg
Phong độ Vasteras SK FK gần đây
Phong độ IFK Goteborg gần đây
VĐQG Thụy Điển 2024: Vasteras SK FK vs IFK Goteborg
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/9/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vasteras SK FK vs IFK Goteborg trước đây
-
21/07/2024IFK Goteborg1 - 1Vasteras SK FK0 - 0D
-
22/02/2020IFK Goteborg2 - 0Vasteras SK FK2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Vasteras SK FK vs IFK Goteborg
- Thống kê lịch sử đối đầu Vasteras SK FK vs IFK Goteborg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vasteras SK FK vs IFK Goteborg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vasteras SK FK vs IFK Goteborg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vasteras SK FK (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vasteras SK FK (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vasteras SK FK thắng
Bại: là số trận Vasteras SK FK thua
Thắng: là số trận Vasteras SK FK thắng
Bại: là số trận Vasteras SK FK thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vasteras SK FK và IFK Goteborg trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 24 | 16 | 5 | 3 | 57 | 19 | 38 | 53 | T H T H H T |
2 | Djurgardens | 23 | 13 | 3 | 7 | 36 | 27 | 9 | 42 | B T B H T B |
3 | Hammarby | 23 | 12 | 5 | 6 | 38 | 21 | 17 | 41 | H T H T H H |
4 | GAIS | 24 | 12 | 4 | 8 | 31 | 27 | 4 | 40 | T H H T H T |
5 | AIK Solna | 23 | 12 | 3 | 8 | 35 | 35 | 0 | 39 | T T T T H T |
6 | Elfsborg | 24 | 11 | 5 | 8 | 45 | 34 | 11 | 38 | H T H T H H |
7 | Mjallby AIF | 23 | 11 | 5 | 7 | 35 | 29 | 6 | 38 | B H T T H H |
8 | IK Sirius FK | 22 | 10 | 4 | 8 | 38 | 33 | 5 | 34 | T T H B T T |
9 | Hacken | 23 | 9 | 6 | 8 | 46 | 44 | 2 | 33 | T H H H B B |
10 | Brommapojkarna | 23 | 6 | 9 | 8 | 38 | 44 | -6 | 27 | H B B H B H |
11 | IFK Norrkoping FK | 23 | 7 | 5 | 11 | 31 | 48 | -17 | 26 | T B B H H H |
12 | IFK Varnamo | 23 | 6 | 5 | 12 | 25 | 35 | -10 | 23 | H B H B B T |
13 | IFK Goteborg | 23 | 5 | 8 | 10 | 25 | 36 | -11 | 23 | H H B B H H |
14 | Halmstads | 23 | 7 | 1 | 15 | 24 | 41 | -17 | 22 | B B B B B H |
15 | Kalmar | 23 | 6 | 3 | 14 | 30 | 47 | -17 | 21 | B B H H T B |
16 | Vasteras SK FK | 23 | 5 | 3 | 15 | 20 | 34 | -14 | 18 | B T T B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển