Đối đầu Kiruna FF vs IFK Lulea, 18h00 ngày 12/10
Kết quả Kiruna FF vs IFK Lulea
Đối đầu Kiruna FF vs IFK Lulea
Phong độ Kiruna FF gần đây
Phong độ IFK Lulea gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024: Kiruna FF vs IFK Lulea
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kiruna FF vs IFK Lulea trước đây
-
25/05/2024IFK Lulea3 - 1Kiruna FF2 - 1L
-
06/08/2023Kiruna FF2 - 1IFK Lulea1 - 0W
-
02/04/2023IFK Lulea6 - 0Kiruna FF3 - 0L
-
08/10/2022Kiruna FF1 - 1IFK Lulea0 - 1D
-
12/06/2022IFK Lulea2 - 0Kiruna FF0 - 0L
-
17/08/2008Kiruna FF0 - 2IFK Lulea0 - 1L
-
12/06/2008IFK Lulea3 - 1Kiruna FF1 - 1L
-
18/08/2007IFK Lulea1 - 1Kiruna FF0 - 1D
-
20/05/2007Kiruna FF0 - 4IFK Lulea0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Kiruna FF vs IFK Lulea
- Thống kê lịch sử đối đầu Kiruna FF vs IFK Lulea: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kiruna FF vs IFK Lulea: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 9 | 1 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kiruna FF vs IFK Lulea: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kiruna FF (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Kiruna FF (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kiruna FF thắng
Bại: là số trận Kiruna FF thua
Thắng: là số trận Kiruna FF thắng
Bại: là số trận Kiruna FF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kiruna FF và IFK Lulea trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 24 | 20 | 2 | 2 | 79 | 29 | 50 | 62 | T T T T T T |
2 | IF Sylvia | 24 | 14 | 6 | 4 | 48 | 26 | 22 | 48 | H T T T T T |
3 | Syrianska Botkyrka IF | 24 | 13 | 4 | 7 | 47 | 34 | 13 | 43 | T T B B T T |
4 | Nykopings BIS | 24 | 12 | 6 | 6 | 47 | 37 | 10 | 42 | H T H T B T |
5 | Atvidabergs | 24 | 11 | 4 | 9 | 44 | 37 | 7 | 37 | B T B B T B |
6 | Syrianska FC | 24 | 10 | 6 | 8 | 33 | 36 | -3 | 36 | H B T T B B |
7 | Huddinge IF | 24 | 9 | 4 | 11 | 31 | 30 | 1 | 31 | T T B H H B |
8 | IK Sleipner | 24 | 8 | 7 | 9 | 33 | 40 | -7 | 31 | B B H H B B |
9 | FC Nacka Iliria | 24 | 8 | 5 | 11 | 38 | 41 | -3 | 29 | H B T T T B |
10 | Enskede IK | 24 | 8 | 3 | 13 | 33 | 38 | -5 | 27 | B B H B B T |
11 | Smedby AIS | 24 | 7 | 4 | 13 | 33 | 41 | -8 | 25 | H B B H T T |
12 | Syrianska Eskilstuna IF | 24 | 6 | 6 | 12 | 40 | 56 | -16 | 24 | B T B B H T |
13 | BK Ljungsbro | 24 | 5 | 7 | 12 | 32 | 51 | -19 | 22 | T B H H B B |
14 | Mjolby AI FF | 24 | 4 | 2 | 18 | 31 | 73 | -42 | 14 | H B T B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển