Đối đầu Sandvikens AIK FK vs IFK Osterakers Fk, 17h00 ngày 28/4
Kết quả Sandvikens AIK FK vs IFK Osterakers Fk
Đối đầu Sandvikens AIK FK vs IFK Osterakers Fk
Phong độ Sandvikens AIK FK gần đây
Phong độ IFK Osterakers Fk gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024: Sandvikens AIK FK vs IFK Osterakers Fk
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/4/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sandvikens AIK FK vs IFK Osterakers Fk trước đây
-
16/09/2023IFK Osterakers Fk2 - 0Sandvikens AIK FK1 - 0L
-
18/05/2023Sandvikens AIK FK4 - 0IFK Osterakers Fk2 - 0W
-
23/06/2022Sandvikens AIK FK0 - 1IFK Osterakers Fk0 - 1L
-
09/04/2022IFK Osterakers Fk2 - 2Sandvikens AIK FK1 - 1D
-
16/10/2021IFK Osterakers Fk4 - 2Sandvikens AIK FK2 - 0L
-
14/08/2021Sandvikens AIK FK0 - 2IFK Osterakers Fk0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sandvikens AIK FK vs IFK Osterakers Fk
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandvikens AIK FK vs IFK Osterakers Fk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandvikens AIK FK vs IFK Osterakers Fk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandvikens AIK FK vs IFK Osterakers Fk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sandvikens AIK FK (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Sandvikens AIK FK (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sandvikens AIK FK thắng
Bại: là số trận Sandvikens AIK FK thua
Thắng: là số trận Sandvikens AIK FK thắng
Bại: là số trận Sandvikens AIK FK thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sandvikens AIK FK và IFK Osterakers Fk trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 5 | 11 | 12 | T T T T |
2 | Nykopings BIS | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 10 | T T H B T |
3 | Atvidabergs | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 9 | T T B T |
4 | Syrianska Botkyrka IF | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 7 | T B H T |
5 | IF Sylvia | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 7 | H T B T |
6 | BK Ljungsbro | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 9 | -1 | 7 | B T T H |
7 | Enskede IK | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 | B T T B |
8 | FC Nacka Iliria | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 5 | B T H H |
9 | Syrianska FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | H B T |
10 | Mjolby AI FF | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 | H B B T |
11 | IK Sleipner | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 9 | -5 | 4 | T B H B B |
12 | Huddinge IF | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 6 | -1 | 3 | B B T B |
13 | Syrianska Eskilstuna IF | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 13 | -8 | 2 | B B H B H |
14 | Smedby AIS | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 7 | -5 | 1 | H B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển