Đối đầu IK Oddevold vs Orebro, 00h00 ngày 24/9
Kết quả IK Oddevold vs Orebro
Đối đầu IK Oddevold vs Orebro
Phong độ IK Oddevold gần đây
Phong độ Orebro gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2024: IK Oddevold vs Orebro
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/9/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IK Oddevold vs Orebro trước đây
-
02/06/2024Orebro2 - 2IK Oddevold0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu IK Oddevold vs Orebro
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Oddevold vs Orebro: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Oddevold vs Orebro: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Oddevold vs Orebro: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IK Oddevold (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
IK Oddevold (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IK Oddevold thắng
Bại: là số trận IK Oddevold thua
Thắng: là số trận IK Oddevold thắng
Bại: là số trận IK Oddevold thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IK Oddevold và Orebro trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 23 | 12 | 8 | 3 | 42 | 22 | 20 | 44 | H H T T T T |
2 | Landskrona BoIS | 23 | 12 | 6 | 5 | 37 | 25 | 12 | 42 | H B B T H B |
3 | Osters IF | 23 | 10 | 8 | 5 | 36 | 21 | 15 | 38 | H T B H H T |
4 | Helsingborg | 23 | 10 | 7 | 6 | 30 | 23 | 7 | 37 | H T T B B H |
5 | IK Brage | 24 | 10 | 7 | 7 | 26 | 19 | 7 | 37 | H B B H H T |
6 | Sandvikens IF | 23 | 10 | 6 | 7 | 38 | 28 | 10 | 36 | H T T H H B |
7 | Trelleborgs FF | 24 | 9 | 6 | 9 | 28 | 34 | -6 | 33 | T B T T B H |
8 | Orgryte | 23 | 9 | 5 | 9 | 37 | 33 | 4 | 32 | T B B T T T |
9 | Utsiktens BK | 23 | 8 | 6 | 9 | 25 | 28 | -3 | 30 | B B T H B H |
10 | Varbergs BoIS FC | 24 | 7 | 6 | 11 | 35 | 36 | -1 | 27 | T T H B H B |
11 | Orebro | 23 | 7 | 6 | 10 | 29 | 30 | -1 | 27 | B T B H B T |
12 | Ostersunds FK | 23 | 7 | 6 | 10 | 24 | 32 | -8 | 27 | H B H B T B |
13 | IK Oddevold | 23 | 6 | 8 | 9 | 26 | 39 | -13 | 26 | H T B B T H |
14 | Gefle IF | 23 | 6 | 6 | 11 | 32 | 44 | -12 | 24 | B B T T B B |
15 | GIF Sundsvall | 23 | 6 | 6 | 11 | 19 | 32 | -13 | 24 | H B T H H T |
16 | Skovde AIK | 24 | 5 | 7 | 12 | 18 | 36 | -18 | 22 | B H B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển