Đối đầu Utsiktens BK vs IK Oddevold, 20h00 ngày 29/6
Kết quả Utsiktens BK vs IK Oddevold
Đối đầu Utsiktens BK vs IK Oddevold
Phong độ Utsiktens BK gần đây
Phong độ IK Oddevold gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2024: Utsiktens BK vs IK Oddevold
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/6/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Utsiktens BK vs IK Oddevold trước đây
-
18/11/2022Utsiktens BK1 - 3IK Oddevold0 - 2L
-
30/03/2019Utsiktens BK1 - 2IK Oddevold1 - 0L
-
10/02/2018Utsiktens BK3 - 1IK Oddevold2 - 1W
-
10/09/2019IK Oddevold1 - 1Utsiktens BK1 - 1D
-
25/05/2019Utsiktens BK1 - 0IK Oddevold0 - 0W
-
18/09/2018IK Oddevold1 - 2Utsiktens BK0 - 0W
-
10/06/2018Utsiktens BK4 - 2IK Oddevold2 - 1W
-
30/09/2017Utsiktens BK1 - 4IK Oddevold1 - 0L
-
06/06/2017IK Oddevold1 - 3Utsiktens BK0 - 2W
-
24/09/2016Utsiktens BK4 - 1IK Oddevold1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Utsiktens BK vs IK Oddevold
- Thống kê lịch sử đối đầu Utsiktens BK vs IK Oddevold: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Utsiktens BK vs IK Oddevold: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
Hạng 2 Thụy Điển | 7 | 5 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Utsiktens BK vs IK Oddevold: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Utsiktens BK (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 3 |
Utsiktens BK (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Utsiktens BK thắng
Bại: là số trận Utsiktens BK thua
Thắng: là số trận Utsiktens BK thắng
Bại: là số trận Utsiktens BK thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Utsiktens BK và IK Oddevold trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 13 | 9 | 3 | 1 | 24 | 10 | 14 | 30 | H B T T T T |
2 | Sandvikens IF | 13 | 7 | 3 | 3 | 19 | 13 | 6 | 24 | T H T T T T |
3 | Osters IF | 13 | 6 | 5 | 2 | 20 | 10 | 10 | 23 | H T T B H T |
4 | Degerfors IF | 13 | 6 | 5 | 2 | 22 | 14 | 8 | 23 | T T H T T H |
5 | IK Brage | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 10 | 6 | 21 | H B B T B T |
6 | Utsiktens BK | 13 | 5 | 4 | 4 | 14 | 12 | 2 | 19 | H T T B B B |
7 | Trelleborgs FF | 13 | 5 | 4 | 4 | 13 | 13 | 0 | 19 | H T T B T H |
8 | Helsingborg | 13 | 4 | 5 | 4 | 13 | 15 | -2 | 17 | H B B T T B |
9 | Ostersunds FK | 13 | 4 | 4 | 5 | 12 | 15 | -3 | 16 | B T T B H T |
10 | Varbergs BoIS FC | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 21 | -4 | 15 | B T H H T T |
11 | Skovde AIK | 13 | 4 | 3 | 6 | 9 | 17 | -8 | 15 | T T B H B B |
12 | IK Oddevold | 13 | 3 | 5 | 5 | 12 | 17 | -5 | 14 | H B B H B H |
13 | Gefle IF | 13 | 3 | 4 | 6 | 20 | 23 | -3 | 13 | T B T B B B |
14 | Orebro | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 17 | -4 | 13 | H B B H B H |
15 | Orgryte | 13 | 2 | 4 | 7 | 18 | 23 | -5 | 10 | B B B T H B |
16 | GIF Sundsvall | 13 | 2 | 3 | 8 | 10 | 22 | -12 | 9 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển