Đối đầu IK Uppsala Nữ vs Orebro Soder Nữ, 20h00 ngày 10/11
Kết quả IK Uppsala Nữ vs Orebro Soder Nữ
Đối đầu IK Uppsala Nữ vs Orebro Soder Nữ
Phong độ IK Uppsala Nữ gần đây
Phong độ Orebro Soder Nữ gần đây
Nữ Thuỵ Điển 2024: IK Uppsala Nữ vs Orebro Soder Nữ
-
Giải đấu: Nữ Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IK Uppsala Nữ vs Orebro Soder Nữ trước đây
-
14/06/2024Orebro Soder (W)1 - 0IK Uppsala (W)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu IK Uppsala Nữ vs Orebro Soder Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Uppsala Nữ vs Orebro Soder Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Uppsala Nữ vs Orebro Soder Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Thuỵ Điển | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Uppsala Nữ vs Orebro Soder Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IK Uppsala Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
IK Uppsala Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IK Uppsala Nữ thắng
Bại: là số trận IK Uppsala Nữ thua
Thắng: là số trận IK Uppsala Nữ thắng
Bại: là số trận IK Uppsala Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IK Uppsala Nữ và Orebro Soder Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo (W) | 25 | 20 | 2 | 3 | 66 | 23 | 43 | 62 | T T T T T B |
2 | Alingsas (W) | 25 | 18 | 6 | 1 | 67 | 17 | 50 | 60 | T T H T H H |
3 | Umea IK (W) | 25 | 15 | 3 | 7 | 51 | 32 | 19 | 48 | H B T H T B |
4 | IK Uppsala (W) | 25 | 14 | 1 | 10 | 45 | 30 | 15 | 43 | T T H T B T |
5 | Bollstanas Sk (W) | 25 | 13 | 3 | 9 | 46 | 35 | 11 | 42 | T B T H T T |
6 | Sunnana SK (W) | 25 | 11 | 2 | 12 | 33 | 36 | -3 | 35 | B B T B B T |
7 | Mallbackens IF (W) | 25 | 9 | 6 | 10 | 33 | 33 | 0 | 33 | T H H B B H |
8 | Gamla Upsala SK (W) | 25 | 9 | 3 | 13 | 39 | 43 | -4 | 30 | T H B B B B |
9 | Jitex DFF (W) | 25 | 8 | 5 | 12 | 46 | 53 | -7 | 29 | B T H T T H |
10 | Eskilstuna United (W) | 25 | 8 | 4 | 13 | 35 | 41 | -6 | 28 | B T B H B T |
11 | Orebro Soder (W) | 25 | 7 | 5 | 13 | 30 | 44 | -14 | 26 | H B B B T H |
12 | Lidkopings FK (W) | 25 | 6 | 4 | 15 | 30 | 67 | -37 | 22 | B B T H B H |
13 | Sundsvalls DFF (W) | 25 | 4 | 8 | 13 | 19 | 48 | -29 | 20 | B B B T H H |
14 | IFK Kalmar (W) | 25 | 5 | 4 | 16 | 24 | 62 | -38 | 19 | B T B B T B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển