Đối đầu Sifhalla vs Lidkopings FK, 19h00 ngày 14/9
Kết quả Sifhalla vs Lidkopings FK
Đối đầu Sifhalla vs Lidkopings FK
Phong độ Sifhalla gần đây
Phong độ Lidkopings FK gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024: Sifhalla vs Lidkopings FK
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/9/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sifhalla vs Lidkopings FK trước đây
-
19/05/2024Lidkopings FK3 - 0Sifhalla2 - 0L
-
27/08/2023Lidkopings FK0 - 0Sifhalla0 - 0D
-
30/04/2023Sifhalla0 - 2Lidkopings FK0 - 1L
-
30/06/2022Sifhalla1 - 5Lidkopings FK1 - 1L
-
02/04/2022Lidkopings FK0 - 0Sifhalla0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Sifhalla vs Lidkopings FK
- Thống kê lịch sử đối đầu Sifhalla vs Lidkopings FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sifhalla vs Lidkopings FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 5 | 0 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sifhalla vs Lidkopings FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sifhalla (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Sifhalla (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sifhalla thắng
Bại: là số trận Sifhalla thua
Thắng: là số trận Sifhalla thắng
Bại: là số trận Sifhalla thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sifhalla và Lidkopings FK trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 20 | 16 | 2 | 2 | 63 | 25 | 38 | 50 | T B T B T T |
2 | Syrianska Botkyrka IF | 20 | 11 | 4 | 5 | 38 | 29 | 9 | 37 | B T T B T T |
3 | IF Sylvia | 20 | 10 | 6 | 4 | 38 | 24 | 14 | 36 | T T H T H T |
4 | Nykopings BIS | 20 | 10 | 5 | 5 | 38 | 34 | 4 | 35 | B B B T H T |
5 | Atvidabergs | 20 | 10 | 4 | 6 | 38 | 28 | 10 | 34 | T B T T B T |
6 | Syrianska FC | 20 | 8 | 6 | 6 | 28 | 29 | -1 | 30 | H T T B H B |
7 | Huddinge IF | 20 | 9 | 2 | 9 | 27 | 24 | 3 | 29 | T T B T T T |
8 | IK Sleipner | 20 | 8 | 5 | 7 | 28 | 29 | -1 | 29 | T T H B B B |
9 | Enskede IK | 20 | 7 | 2 | 11 | 26 | 30 | -4 | 23 | B T T H B B |
10 | FC Nacka Iliria | 20 | 5 | 5 | 10 | 31 | 33 | -2 | 20 | H T T B H B |
11 | BK Ljungsbro | 20 | 5 | 5 | 10 | 28 | 43 | -15 | 20 | B B B T T B |
12 | Syrianska Eskilstuna IF | 20 | 5 | 5 | 10 | 34 | 50 | -16 | 20 | B B B T B T |
13 | Smedby AIS | 20 | 5 | 3 | 12 | 23 | 32 | -9 | 18 | T B B H H B |
14 | Mjolby AI FF | 20 | 3 | 2 | 15 | 23 | 53 | -30 | 11 | B B B B H B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển