Đối đầu Lindome GIF vs Varbergs GIF FK, 00h00 ngày 21/6
Kết quả Lindome GIF vs Varbergs GIF FK
Đối đầu Lindome GIF vs Varbergs GIF FK
Phong độ Lindome GIF gần đây
Phong độ Varbergs GIF FK gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024: Lindome GIF vs Varbergs GIF FK
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/6/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lindome GIF vs Varbergs GIF FK trước đây
-
16/09/2023Lindome GIF2 - 0Varbergs GIF FK0 - 0W
-
20/05/2023Varbergs GIF FK1 - 0Lindome GIF1 - 0L
-
26/08/2018Varbergs GIF FK0 - 4Lindome GIF0 - 2W
-
05/05/2018Lindome GIF4 - 1Varbergs GIF FK2 - 1W
-
02/09/2017Lindome GIF1 - 3Varbergs GIF FK1 - 2L
-
20/05/2017Varbergs GIF FK0 - 2Lindome GIF0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Lindome GIF vs Varbergs GIF FK
- Thống kê lịch sử đối đầu Lindome GIF vs Varbergs GIF FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lindome GIF vs Varbergs GIF FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 6 | 4 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lindome GIF vs Varbergs GIF FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lindome GIF (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Lindome GIF (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lindome GIF thắng
Bại: là số trận Lindome GIF thua
Thắng: là số trận Lindome GIF thắng
Bại: là số trận Lindome GIF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lindome GIF và Varbergs GIF FK trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 13 | 11 | 2 | 0 | 42 | 15 | 27 | 35 | T T T T T T |
2 | Nykopings BIS | 12 | 6 | 4 | 2 | 24 | 20 | 4 | 22 | T T H T B H |
3 | Syrianska Botkyrka IF | 12 | 6 | 3 | 3 | 25 | 17 | 8 | 21 | T T B H B H |
4 | Atvidabergs | 12 | 6 | 3 | 3 | 22 | 15 | 7 | 21 | B T T H T H |
5 | Syrianska FC | 12 | 5 | 4 | 3 | 19 | 18 | 1 | 19 | T B B T T H |
6 | IK Sleipner | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 17 | 0 | 19 | T H T H B H |
7 | IF Sylvia | 12 | 5 | 3 | 4 | 22 | 17 | 5 | 18 | B T T B B T |
8 | Enskede IK | 13 | 5 | 1 | 7 | 20 | 22 | -2 | 16 | H T B T B T |
9 | BK Ljungsbro | 13 | 3 | 5 | 5 | 21 | 26 | -5 | 14 | B H H B H B |
10 | Syrianska Eskilstuna IF | 13 | 3 | 4 | 6 | 22 | 36 | -14 | 13 | B H T B T B |
11 | FC Nacka Iliria | 13 | 3 | 3 | 7 | 16 | 23 | -7 | 12 | B T B T B B |
12 | Huddinge IF | 12 | 3 | 2 | 7 | 13 | 15 | -2 | 11 | B B H B T T |
13 | Smedby AIS | 12 | 3 | 1 | 8 | 11 | 19 | -8 | 10 | B B B B T B |
14 | Mjolby AI FF | 12 | 3 | 1 | 8 | 16 | 30 | -14 | 10 | B B B B T B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển