Đối đầu Lunds BK vs Torns IF, 00h00 ngày 26/6
Kết quả Lunds BK vs Torns IF
Đối đầu Lunds BK vs Torns IF
Phong độ Lunds BK gần đây
Phong độ Torns IF gần đây
Hạng 2 Thụy Điển 2024: Lunds BK vs Torns IF
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/6/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lunds BK vs Torns IF trước đây
-
06/08/2023Lunds BK1 - 1Torns IF0 - 1D
-
18/05/2023Torns IF1 - 1Lunds BK0 - 0D
-
09/09/2022Torns IF0 - 4Lunds BK0 - 2W
-
25/05/2022Lunds BK1 - 0Torns IF0 - 0W
-
13/08/2021Torns IF0 - 1Lunds BK0 - 0W
-
19/06/2021Lunds BK7 - 1Torns IF2 - 0W
-
07/11/2020Torns IF0 - 2Lunds BK0 - 1W
-
03/09/2020Lunds BK0 - 0Torns IF0 - 0D
-
01/09/2019Torns IF2 - 3Lunds BK0 - 2W
-
04/05/2019Lunds BK2 - 2Torns IF1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Lunds BK vs Torns IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Lunds BK vs Torns IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lunds BK vs Torns IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Điển | 10 | 6 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lunds BK vs Torns IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lunds BK (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Lunds BK (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lunds BK thắng
Bại: là số trận Lunds BK thua
Thắng: là số trận Lunds BK thắng
Bại: là số trận Lunds BK thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lunds BK và Torns IF trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea FC | 14 | 11 | 3 | 0 | 34 | 13 | 21 | 36 | T H H T T T |
2 | Assyriska United IK | 14 | 10 | 2 | 2 | 37 | 15 | 22 | 32 | T T T B H B |
3 | FC Stockholm Internazionale | 14 | 9 | 3 | 2 | 35 | 14 | 21 | 30 | H T T T T T |
4 | Hammarby TFF | 14 | 7 | 3 | 4 | 27 | 13 | 14 | 24 | T T T B H B |
5 | Assyriska | 14 | 6 | 4 | 4 | 28 | 29 | -1 | 22 | B B T T H H |
6 | Vasalunds IF | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 13 | 3 | 19 | H H B T H B |
7 | Orebro Syrianska IF | 13 | 5 | 4 | 4 | 21 | 20 | 1 | 19 | T T T T B H |
8 | IF Karlstad Fotboll | 13 | 5 | 2 | 6 | 15 | 21 | -6 | 17 | B T B B T H |
9 | Karlbergs BK | 14 | 4 | 4 | 6 | 20 | 23 | -3 | 16 | B T B H H T |
10 | IFK Stocksund | 14 | 4 | 3 | 7 | 26 | 26 | 0 | 15 | B B B T H T |
11 | Sollentuna United | 14 | 3 | 6 | 5 | 19 | 30 | -11 | 15 | H H B B B H |
12 | Friska Viljor FC | 14 | 4 | 2 | 8 | 21 | 37 | -16 | 14 | H H B T B T |
13 | AFC Eskilstuna | 14 | 2 | 7 | 5 | 19 | 25 | -6 | 13 | H T B H H B |
14 | Pitea IF | 14 | 3 | 4 | 7 | 15 | 27 | -12 | 13 | H B H B T T |
15 | FBK Karlstad | 14 | 3 | 2 | 9 | 21 | 33 | -12 | 11 | B B T B H B |
16 | Taby | 14 | 2 | 3 | 9 | 16 | 31 | -15 | 9 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển