Đối đầu Vasteras SK FK vs Malmo FF, 20h00 ngày 19/10
Kết quả Vasteras SK FK vs Malmo FF
Đối đầu Vasteras SK FK vs Malmo FF
Phong độ Vasteras SK FK gần đây
Phong độ Malmo FF gần đây
VĐQG Thụy Điển 2025: Vasteras SK FK vs Malmo FF
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vasteras SK FK vs Malmo FF trước đây
-
20/04/2024Malmo FF1 - 0Vasteras SK FK0 - 0L
-
21/02/2021Malmo FF1 - 2Vasteras SK FK0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Vasteras SK FK vs Malmo FF
- Thống kê lịch sử đối đầu Vasteras SK FK vs Malmo FF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vasteras SK FK vs Malmo FF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vasteras SK FK vs Malmo FF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vasteras SK FK (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vasteras SK FK (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vasteras SK FK thắng
Bại: là số trận Vasteras SK FK thua
Thắng: là số trận Vasteras SK FK thắng
Bại: là số trận Vasteras SK FK thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vasteras SK FK và Malmo FF trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 26 | 17 | 6 | 3 | 60 | 20 | 40 | 57 | T H H T T H |
2 | Hammarby | 26 | 14 | 5 | 7 | 41 | 22 | 19 | 47 | T H H T B T |
3 | Djurgardens | 26 | 14 | 5 | 7 | 40 | 30 | 10 | 47 | H T B T H H |
4 | AIK Solna | 26 | 14 | 3 | 9 | 37 | 37 | 0 | 45 | T H T T T B |
5 | Mjallby AIF | 26 | 12 | 6 | 8 | 38 | 33 | 5 | 42 | T H H H B T |
6 | Elfsborg | 26 | 12 | 5 | 9 | 49 | 39 | 10 | 41 | H T H H T B |
7 | IK Sirius FK | 26 | 12 | 4 | 10 | 44 | 37 | 7 | 40 | T T B B T T |
8 | GAIS | 26 | 12 | 4 | 10 | 31 | 31 | 0 | 40 | H T H T B B |
9 | Hacken | 26 | 11 | 6 | 9 | 50 | 46 | 4 | 39 | H B B B T T |
10 | Brommapojkarna | 26 | 8 | 9 | 9 | 43 | 47 | -4 | 33 | H B H B T T |
11 | IFK Goteborg | 26 | 7 | 9 | 10 | 30 | 37 | -7 | 30 | B H H H T T |
12 | IFK Norrkoping FK | 26 | 7 | 6 | 13 | 31 | 52 | -21 | 27 | H H H H B B |
13 | IFK Varnamo | 26 | 6 | 8 | 12 | 28 | 38 | -10 | 26 | B B T H H H |
14 | Halmstads | 26 | 7 | 3 | 16 | 26 | 44 | -18 | 24 | B B H H H B |
15 | Kalmar | 26 | 6 | 5 | 15 | 34 | 53 | -19 | 23 | H T B H B H |
16 | Vasteras SK FK | 26 | 5 | 4 | 17 | 23 | 39 | -16 | 19 | B B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển