Đối đầu Malmo FF vs Vasteras SK FK, 22h30 ngày 20/4
Kết quả Malmo FF vs Vasteras SK FK
Đối đầu Malmo FF vs Vasteras SK FK
Phong độ Malmo FF gần đây
Phong độ Vasteras SK FK gần đây
VĐQG Thụy Điển 2024: Malmo FF vs Vasteras SK FK
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/4/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Malmo FF vs Vasteras SK FK trước đây
-
21/02/2021Malmo FF1 - 2Vasteras SK FK0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Malmo FF vs Vasteras SK FK
- Thống kê lịch sử đối đầu Malmo FF vs Vasteras SK FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Malmo FF vs Vasteras SK FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Malmo FF vs Vasteras SK FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Malmo FF (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Malmo FF (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Malmo FF thắng
Bại: là số trận Malmo FF thua
Thắng: là số trận Malmo FF thắng
Bại: là số trận Malmo FF thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Malmo FF và Vasteras SK FK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 1 | 10 | 9 | T T T |
2 | Djurgardens | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 4 | 5 | 7 | T H T |
3 | Mjallby AIF | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | T T H |
4 | Hammarby | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 6 | T B T |
5 | IK Sirius FK | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 | T T B |
6 | Halmstads | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 6 | B T T |
7 | AIK Solna | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 | T H H |
8 | Brommapojkarna | 3 | 1 | 1 | 1 | 9 | 6 | 3 | 4 | T H B |
9 | Hacken | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 7 | 0 | 4 | B H T |
10 | Elfsborg | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 4 | H T B |
11 | IFK Goteborg | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | B B T |
12 | GAIS | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 | B T B |
13 | IFK Norrkoping FK | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 8 | -6 | 3 | B B T |
14 | IFK Varnamo | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 8 | -5 | 1 | H B B |
15 | Vasteras SK FK | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
16 | Kalmar | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển