Đối đầu Sunnana SK Nữ vs Malmo Nữ, 00h30 ngày 27/4
Kết quả Sunnana SK Nữ vs Malmo Nữ
Đối đầu Sunnana SK Nữ vs Malmo Nữ
Phong độ Sunnana SK Nữ gần đây
Phong độ Malmo Nữ gần đây
Nữ Thuỵ Điển 2024: Sunnana SK Nữ vs Malmo Nữ
-
Giải đấu: Nữ Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/4/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sunnana SK Nữ vs Malmo Nữ trước đây
-
07/08/2013Malmo (W)4 - 0Sunnana SK (W)1 - 0L
-
09/06/2013Sunnana SK (W)0 - 3Malmo (W)0 - 2L
-
05/09/2010Malmo (W)3 - 0Sunnana SK (W)2 - 0L
-
16/05/2010Sunnana SK (W)1 - 2Malmo (W)0 - 2L
-
07/11/2009Sunnana SK (W)0 - 1Malmo (W)0 - 0L
-
14/06/2009Malmo (W)0 - 4Sunnana SK (W)0 - 1W
-
14/09/2008Sunnana SK (W)0 - 1Malmo (W)0 - 0L
-
24/05/2008Malmo (W)5 - 2Sunnana SK (W)2 - 0L
-
21/10/2007Malmo (W)1 - 0Sunnana SK (W)1 - 0L
-
06/06/2007Sunnana SK (W)0 - 0Malmo (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Sunnana SK Nữ vs Malmo Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Sunnana SK Nữ vs Malmo Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sunnana SK Nữ vs Malmo Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ | 10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sunnana SK Nữ vs Malmo Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sunnana SK Nữ (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Sunnana SK Nữ (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sunnana SK Nữ thắng
Bại: là số trận Sunnana SK Nữ thua
Thắng: là số trận Sunnana SK Nữ thắng
Bại: là số trận Sunnana SK Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sunnana SK Nữ và Malmo Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alingsas (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 6 | T T |
2 | Umea IK (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 6 | T T |
3 | Bollstanas Sk (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
4 | IK Uppsala (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
5 | Gamla Upsala SK (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 3 | T B |
6 | Eskilstuna United (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | T B |
7 | Mallbackens IF (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | B T |
8 | Lidkopings FK (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | B T |
9 | Orebro Soder (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 6 | -3 | 3 | T B |
10 | IFK Kalmar (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
11 | Malmo (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | -4 | 1 | B H |
12 | Sundsvalls DFF (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
13 | Jitex DFF (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
14 | Sunnana SK (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển