Đối đầu Orebro vs Ostersunds FK, 00h00 ngày 03/8
Kết quả Orebro vs Ostersunds FK
Đối đầu Orebro vs Ostersunds FK
Phong độ Orebro gần đây
Phong độ Ostersunds FK gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2024: Orebro vs Ostersunds FK
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/8/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Orebro vs Ostersunds FK trước đây
-
05/05/2024Ostersunds FK1 - 1Orebro1 - 0D
-
28/10/2023Ostersunds FK4 - 3Orebro3 - 2L
-
09/04/2023Orebro0 - 0Ostersunds FK0 - 0D
-
10/09/2022Ostersunds FK2 - 0Orebro1 - 0L
-
10/05/2022Orebro1 - 0Ostersunds FK0 - 0W
-
23/09/2021Orebro2 - 0Ostersunds FK0 - 0W
-
18/04/2021Ostersunds FK5 - 0Orebro3 - 0L
-
15/09/2020Ostersunds FK0 - 0Orebro0 - 0D
-
21/06/2020Orebro0 - 0Ostersunds FK0 - 0D
-
26/09/2019Orebro2 - 0Ostersunds FK0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Orebro vs Ostersunds FK
- Thống kê lịch sử đối đầu Orebro vs Ostersunds FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orebro vs Ostersunds FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 5 | 1 | 2 | 2 |
VĐQG Thụy Điển | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orebro vs Ostersunds FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Orebro (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Orebro (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Orebro thắng
Bại: là số trận Orebro thua
Thắng: là số trận Orebro thắng
Bại: là số trận Orebro thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Orebro và Ostersunds FK trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 16 | 10 | 4 | 2 | 29 | 16 | 13 | 34 | T T T T H B |
2 | Osters IF | 16 | 8 | 5 | 3 | 28 | 14 | 14 | 29 | B H T T T B |
3 | Degerfors IF | 16 | 8 | 5 | 3 | 29 | 17 | 12 | 29 | T T H T B T |
4 | Helsingborg | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 17 | 3 | 26 | T T B T T T |
5 | IK Brage | 16 | 7 | 4 | 5 | 20 | 13 | 7 | 25 | T B T H B T |
6 | Utsiktens BK | 16 | 7 | 4 | 5 | 20 | 17 | 3 | 25 | B B B B T T |
7 | Sandvikens IF | 16 | 7 | 3 | 6 | 22 | 21 | 1 | 24 | T T T B B B |
8 | Ostersunds FK | 16 | 6 | 4 | 6 | 19 | 21 | -2 | 22 | B H T B T T |
9 | Trelleborgs FF | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 21 | -4 | 20 | B T H B H B |
10 | Gefle IF | 16 | 4 | 6 | 6 | 26 | 27 | -1 | 18 | B B B H H T |
11 | Skovde AIK | 16 | 5 | 3 | 8 | 10 | 21 | -11 | 18 | H B B B T B |
12 | Orgryte | 16 | 4 | 5 | 7 | 24 | 25 | -1 | 17 | T H B T H T |
13 | Orebro | 16 | 4 | 5 | 7 | 16 | 20 | -4 | 17 | H B H T H B |
14 | IK Oddevold | 16 | 4 | 5 | 7 | 17 | 26 | -9 | 17 | H B H T B B |
15 | Varbergs BoIS FC | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 25 | -6 | 16 | H T T B H B |
16 | GIF Sundsvall | 16 | 3 | 3 | 10 | 13 | 28 | -15 | 12 | B H B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển