Đối đầu Osters IF vs Orgryte, 18h00 ngày 17/8
Kết quả Osters IF vs Orgryte
Đối đầu Osters IF vs Orgryte
Phong độ Osters IF gần đây
Phong độ Orgryte gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2024: Osters IF vs Orgryte
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/8/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Osters IF vs Orgryte trước đây
-
27/04/2024Orgryte2 - 2Osters IF1 - 0D
-
27/08/2023Osters IF2 - 0Orgryte1 - 0W
-
09/05/2023Orgryte2 - 2Osters IF1 - 2D
-
22/10/2022Osters IF2 - 2Orgryte2 - 1D
-
18/04/2022Orgryte0 - 1Osters IF0 - 1W
-
22/08/2021Osters IF0 - 0Orgryte0 - 0D
-
11/04/2021Orgryte0 - 1Osters IF0 - 0W
-
24/10/2020Orgryte4 - 1Osters IF3 - 0L
-
09/07/2020Osters IF2 - 0Orgryte1 - 0W
-
11/02/2023Orgryte3 - 1Osters IF1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Osters IF vs Orgryte
- Thống kê lịch sử đối đầu Osters IF vs Orgryte: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Osters IF vs Orgryte: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 9 | 4 | 4 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Osters IF vs Orgryte: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Osters IF (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Osters IF (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Osters IF thắng
Bại: là số trận Osters IF thua
Thắng: là số trận Osters IF thắng
Bại: là số trận Osters IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Osters IF và Orgryte trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 18 | 11 | 5 | 2 | 32 | 17 | 15 | 38 | T T H B T H |
2 | Degerfors IF | 18 | 8 | 7 | 3 | 32 | 20 | 12 | 31 | H T B T H H |
3 | IK Brage | 18 | 9 | 4 | 5 | 24 | 13 | 11 | 31 | T H B T T T |
4 | Osters IF | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 16 | 12 | 30 | T T T B B H |
5 | Helsingborg | 18 | 8 | 6 | 4 | 24 | 18 | 6 | 30 | B T T T T H |
6 | Sandvikens IF | 18 | 8 | 4 | 6 | 28 | 23 | 5 | 28 | T B B B T H |
7 | Utsiktens BK | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 20 | 0 | 25 | B B T T B B |
8 | Orgryte | 18 | 6 | 5 | 7 | 29 | 26 | 3 | 23 | B T H T T T |
9 | Trelleborgs FF | 18 | 6 | 5 | 7 | 20 | 24 | -4 | 23 | H B H B B T |
10 | Ostersunds FK | 18 | 6 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 23 | T B T T B H |
11 | Orebro | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 24 | -3 | 20 | H T H B T B |
12 | Varbergs BoIS FC | 18 | 5 | 4 | 9 | 23 | 28 | -5 | 19 | T B H B B T |
13 | IK Oddevold | 18 | 4 | 7 | 7 | 21 | 30 | -9 | 19 | H T B B H H |
14 | Gefle IF | 18 | 4 | 6 | 8 | 26 | 35 | -9 | 18 | B H H T B B |
15 | Skovde AIK | 18 | 5 | 3 | 10 | 10 | 25 | -15 | 18 | B B T B B B |
16 | GIF Sundsvall | 18 | 4 | 4 | 10 | 14 | 28 | -14 | 16 | B B B T T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển