Đối đầu Osters IF vs Skovde AIK, 21h00 ngày 03/11
Kết quả Osters IF vs Skovde AIK
Đối đầu Osters IF vs Skovde AIK
Phong độ Osters IF gần đây
Phong độ Skovde AIK gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2025: Osters IF vs Skovde AIK
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Osters IF vs Skovde AIK trước đây
-
26/05/2024Skovde AIK1 - 2Osters IF1 - 0W
-
02/09/2023Skovde AIK1 - 2Osters IF0 - 0W
-
15/07/2023Osters IF2 - 1Skovde AIK1 - 1W
-
10/08/2022Skovde AIK0 - 0Osters IF0 - 0D
-
02/07/2022Osters IF2 - 3Skovde AIK1 - 2L
-
04/02/2023Osters IF2 - 1Skovde AIK0 - 1W
-
19/03/2022Osters IF3 - 0Skovde AIK2 - 0W
-
23/08/2018Skovde AIK0 - 3Osters IF0 - 1W
-
06/10/2009Osters IF0 - 2Skovde AIK0 - 1L
-
09/05/2009Skovde AIK0 - 4Osters IF0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Osters IF vs Skovde AIK
- Thống kê lịch sử đối đầu Osters IF vs Skovde AIK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Osters IF vs Skovde AIK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 5 | 3 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Thụy Điển | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Osters IF vs Skovde AIK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Osters IF (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Osters IF (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Osters IF thắng
Bại: là số trận Osters IF thua
Thắng: là số trận Osters IF thắng
Bại: là số trận Osters IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Osters IF và Skovde AIK trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 29 | 15 | 10 | 4 | 49 | 26 | 23 | 55 | T T T B H H |
2 | Landskrona BoIS | 29 | 14 | 7 | 8 | 46 | 31 | 15 | 49 | B B T B T H |
3 | Osters IF | 28 | 13 | 9 | 6 | 48 | 28 | 20 | 48 | T T T H B T |
4 | Helsingborg | 28 | 13 | 8 | 7 | 39 | 30 | 9 | 47 | H T T B T H |
5 | Sandvikens IF | 29 | 12 | 7 | 10 | 48 | 39 | 9 | 43 | B T T B H B |
6 | IK Brage | 28 | 11 | 7 | 10 | 29 | 26 | 3 | 40 | H T B B T B |
7 | Trelleborgs FF | 29 | 11 | 6 | 12 | 30 | 38 | -8 | 39 | H B T B T B |
8 | Orgryte | 28 | 10 | 8 | 10 | 46 | 41 | 5 | 38 | T H H B T H |
9 | Utsiktens BK | 29 | 10 | 8 | 11 | 36 | 38 | -2 | 38 | H B T H T B |
10 | Varbergs BoIS FC | 29 | 9 | 9 | 11 | 44 | 43 | 1 | 36 | B H H T H T |
11 | Orebro | 28 | 9 | 8 | 11 | 33 | 33 | 0 | 35 | T H T H T B |
12 | IK Oddevold | 28 | 7 | 12 | 9 | 32 | 43 | -11 | 33 | H H T H H H |
13 | Gefle IF | 29 | 8 | 8 | 13 | 37 | 51 | -14 | 32 | H B T H B T |
14 | Ostersunds FK | 28 | 8 | 7 | 13 | 28 | 41 | -13 | 31 | B H B B T B |
15 | GIF Sundsvall | 29 | 8 | 7 | 14 | 26 | 40 | -14 | 31 | B T B B H T |
16 | Skovde AIK | 28 | 5 | 9 | 14 | 22 | 45 | -23 | 24 | H H B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển