Đối đầu Ostersunds FK vs Skovde AIK, 18h00 ngày 25/8
Kết quả Ostersunds FK vs Skovde AIK
Đối đầu Ostersunds FK vs Skovde AIK
Phong độ Ostersunds FK gần đây
Phong độ Skovde AIK gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2024: Ostersunds FK vs Skovde AIK
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/8/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ostersunds FK vs Skovde AIK trước đây
-
18/05/2024Skovde AIK1 - 0Ostersunds FK0 - 0L
-
23/09/2023Skovde AIK5 - 1Ostersunds FK2 - 0L
-
25/04/2023Ostersunds FK2 - 1Skovde AIK1 - 1W
-
14/08/2022Skovde AIK1 - 3Ostersunds FK0 - 2W
-
03/04/2022Ostersunds FK2 - 3Skovde AIK1 - 1L
-
23/03/2024Skovde AIK1 - 0Ostersunds FK0 - 0L
-
20/04/2005Skovde AIK0 - 1Ostersunds FK0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Ostersunds FK vs Skovde AIK
- Thống kê lịch sử đối đầu Ostersunds FK vs Skovde AIK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ostersunds FK vs Skovde AIK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 5 | 2 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ostersunds FK vs Skovde AIK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ostersunds FK (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ostersunds FK (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ostersunds FK thắng
Bại: là số trận Ostersunds FK thua
Thắng: là số trận Ostersunds FK thắng
Bại: là số trận Ostersunds FK thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ostersunds FK và Skovde AIK trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 19 | 11 | 5 | 3 | 32 | 19 | 13 | 38 | T H B T H B |
2 | Osters IF | 19 | 9 | 6 | 4 | 29 | 16 | 13 | 33 | T T B B H T |
3 | Helsingborg | 19 | 9 | 6 | 4 | 27 | 19 | 8 | 33 | T T T T H T |
4 | Degerfors IF | 19 | 8 | 8 | 3 | 33 | 21 | 12 | 32 | T B T H H H |
5 | IK Brage | 19 | 9 | 5 | 5 | 25 | 14 | 11 | 32 | H B T T T H |
6 | Sandvikens IF | 19 | 9 | 4 | 6 | 30 | 23 | 7 | 31 | B B B T H T |
7 | Trelleborgs FF | 19 | 7 | 5 | 7 | 21 | 24 | -3 | 26 | B H B B T T |
8 | Utsiktens BK | 19 | 7 | 4 | 8 | 21 | 22 | -1 | 25 | B T T B B B |
9 | Orgryte | 19 | 6 | 5 | 8 | 29 | 27 | 2 | 23 | T H T T T B |
10 | Orebro | 19 | 6 | 5 | 8 | 25 | 25 | 0 | 23 | T H B T B T |
11 | Ostersunds FK | 19 | 6 | 5 | 8 | 20 | 26 | -6 | 23 | B T T B H B |
12 | Varbergs BoIS FC | 19 | 6 | 4 | 9 | 26 | 28 | -2 | 22 | B H B B T T |
13 | IK Oddevold | 19 | 5 | 7 | 7 | 23 | 31 | -8 | 22 | T B B H H T |
14 | Gefle IF | 19 | 4 | 6 | 9 | 27 | 39 | -12 | 18 | H H T B B B |
15 | Skovde AIK | 19 | 5 | 3 | 11 | 11 | 28 | -17 | 18 | B T B B B B |
16 | GIF Sundsvall | 19 | 4 | 4 | 11 | 14 | 31 | -17 | 16 | B B T T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển