Đối đầu Qviding FIF vs Vastra Frolunda, 22h00 ngày 15/6
Kết quả Qviding FIF vs Vastra Frolunda
Đối đầu Qviding FIF vs Vastra Frolunda
Phong độ Qviding FIF gần đây
Phong độ Vastra Frolunda gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024: Qviding FIF vs Vastra Frolunda
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/6/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Qviding FIF vs Vastra Frolunda trước đây
-
22/10/2023Qviding FIF0 - 6Vastra Frolunda0 - 3L
-
11/06/2023Vastra Frolunda4 - 1Qviding FIF3 - 0L
-
26/03/2011Qviding FIF2 - 1Vastra Frolunda0 - 1W
-
17/02/2010Qviding FIF0 - 2Vastra Frolunda0 - 2L
-
22/02/2007Vastra Frolunda3 - 0Qviding FIF0 - 0L
-
19/08/2010Qviding FIF3 - 1Vastra Frolunda2 - 0W
-
29/05/2010Vastra Frolunda0 - 0Qviding FIF0 - 0D
-
11/08/2007Vastra Frolunda1 - 1Qviding FIF0 - 0D
-
17/06/2007Qviding FIF0 - 0Vastra Frolunda0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Qviding FIF vs Vastra Frolunda
- Thống kê lịch sử đối đầu Qviding FIF vs Vastra Frolunda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qviding FIF vs Vastra Frolunda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 2 | 0 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
Hạng 2 Thụy Điển | 4 | 1 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qviding FIF vs Vastra Frolunda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Qviding FIF (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Qviding FIF (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Qviding FIF thắng
Bại: là số trận Qviding FIF thua
Thắng: là số trận Qviding FIF thắng
Bại: là số trận Qviding FIF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Qviding FIF và Vastra Frolunda trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 11 | 9 | 2 | 0 | 36 | 14 | 22 | 29 | H T T T T T |
2 | Nykopings BIS | 11 | 6 | 3 | 2 | 23 | 19 | 4 | 21 | H T T H T B |
3 | Syrianska Botkyrka IF | 11 | 6 | 2 | 3 | 24 | 16 | 8 | 20 | T T T B H B |
4 | Atvidabergs | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 14 | 7 | 20 | H B T T H T |
5 | Syrianska FC | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 16 | 1 | 18 | T T B B T T |
6 | IK Sleipner | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 18 | T T H T H B |
7 | IF Sylvia | 11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 17 | 3 | 15 | H B T T B B |
8 | BK Ljungsbro | 11 | 3 | 4 | 4 | 20 | 23 | -3 | 13 | H T B H H B |
9 | Enskede IK | 11 | 4 | 1 | 6 | 15 | 18 | -3 | 13 | B B H T B T |
10 | FC Nacka Iliria | 12 | 3 | 3 | 6 | 15 | 19 | -4 | 12 | B B T B T B |
11 | Smedby AIS | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 16 | -7 | 10 | T B B B B T |
12 | Mjolby AI FF | 11 | 3 | 1 | 7 | 16 | 27 | -11 | 10 | B B B B B T |
13 | Syrianska Eskilstuna IF | 11 | 2 | 4 | 5 | 17 | 29 | -12 | 10 | H T B H T B |
14 | Huddinge IF | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 15 | -5 | 8 | B B B H B T |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển