Đối đầu Tvaakers IF vs Torns IF, 18h00 ngày 12/10
Kết quả Tvaakers IF vs Torns IF
Đối đầu Tvaakers IF vs Torns IF
Phong độ Tvaakers IF gần đây
Phong độ Torns IF gần đây
Hạng 2 Thụy Điển 2024: Tvaakers IF vs Torns IF
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tvaakers IF vs Torns IF trước đây
-
27/04/2024Torns IF2 - 1Tvaakers IF1 - 0L
-
23/09/2023Torns IF1 - 1Tvaakers IF1 - 0D
-
03/06/2023Tvaakers IF0 - 1Torns IF0 - 1L
-
24/09/2022Torns IF0 - 1Tvaakers IF0 - 0W
-
04/06/2022Tvaakers IF0 - 1Torns IF0 - 0L
-
16/10/2021Torns IF1 - 3Tvaakers IF0 - 1W
-
02/04/2021Tvaakers IF1 - 1Torns IF0 - 1D
-
05/09/2020Torns IF1 - 1Tvaakers IF0 - 1D
-
16/07/2020Tvaakers IF1 - 2Torns IF0 - 0L
-
26/10/2019Torns IF2 - 2Tvaakers IF1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Tvaakers IF vs Torns IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Tvaakers IF vs Torns IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tvaakers IF vs Torns IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Điển | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tvaakers IF vs Torns IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tvaakers IF (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Tvaakers IF (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tvaakers IF thắng
Bại: là số trận Tvaakers IF thua
Thắng: là số trận Tvaakers IF thắng
Bại: là số trận Tvaakers IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tvaakers IF và Torns IF trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Assyriska United IK | 25 | 19 | 2 | 4 | 59 | 21 | 38 | 59 | B T T T T T |
2 | FC Stockholm Internazionale | 25 | 18 | 3 | 4 | 58 | 22 | 36 | 57 | T T T T T T |
3 | Umea FC | 25 | 17 | 5 | 3 | 59 | 30 | 29 | 56 | H T B B H B |
4 | Hammarby TFF | 25 | 11 | 6 | 8 | 39 | 23 | 16 | 39 | B B H T T H |
5 | Sollentuna United | 25 | 10 | 8 | 7 | 41 | 45 | -4 | 38 | T B H T H T |
6 | Vasalunds IF | 25 | 10 | 7 | 8 | 36 | 27 | 9 | 37 | H T T T T H |
7 | IF Karlstad Fotboll | 25 | 11 | 4 | 10 | 39 | 34 | 5 | 37 | T H H T B B |
8 | Karlbergs BK | 25 | 10 | 7 | 8 | 40 | 39 | 1 | 37 | H H T B H B |
9 | Assyriska | 25 | 8 | 6 | 11 | 39 | 48 | -9 | 30 | B T H B B H |
10 | Orebro Syrianska IF | 25 | 7 | 8 | 10 | 35 | 38 | -3 | 29 | H B B B H H |
11 | IFK Stocksund | 25 | 7 | 7 | 11 | 49 | 52 | -3 | 28 | H H B B T H |
12 | FBK Karlstad | 25 | 7 | 5 | 13 | 38 | 51 | -13 | 26 | T H B T B T |
13 | AFC Eskilstuna | 25 | 5 | 8 | 12 | 39 | 50 | -11 | 23 | B B T B B H |
14 | Taby | 25 | 5 | 5 | 15 | 32 | 55 | -23 | 20 | T H B B T H |
15 | Pitea IF | 25 | 5 | 5 | 15 | 22 | 56 | -34 | 20 | H B T B B B |
16 | Friska Viljor FC | 25 | 5 | 4 | 16 | 33 | 67 | -34 | 19 | B H B T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển