Kết quả IFK Kalmar Nữ vs Eskilstuna United Nữ, 21h00 ngày 19/05
Kết quả IFK Kalmar Nữ vs Eskilstuna United Nữ
Đối đầu IFK Kalmar Nữ vs Eskilstuna United Nữ
Phong độ IFK Kalmar Nữ gần đây
Phong độ Eskilstuna United Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/05/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.83-1.5
0.98O 3
0.83U 3
0.981
6.50X
4.502
1.36Hiệp 1+0.5
0.93-0.5
0.88O 1.25
0.95U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IFK Kalmar Nữ vs Eskilstuna United Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Nữ Thuỵ Điển 2024 » vòng 7
-
IFK Kalmar Nữ vs Eskilstuna United Nữ: Diễn biến chính
-
9'0-1
Rosita
-
26'0-2
Wemo-Larsson A.
-
29'0-3
Wemo-Larsson A.
-
65'0-4
Robertson N.
-
84'0-5
Kaisa Collin
- BXH Nữ Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IFK Kalmar Nữ vs Eskilstuna United Nữ: Số liệu thống kê
-
IFK Kalmar NữEskilstuna United Nữ
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn9
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
124Pha tấn công115
-
-
57Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Nữ Thuỵ Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alingsas (W) | 11 | 10 | 1 | 0 | 39 | 4 | 35 | 31 | T T H T T T |
2 | Umea IK (W) | 11 | 9 | 0 | 2 | 28 | 12 | 16 | 27 | T B T T T B |
3 | Malmo (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 23 | 11 | 12 | 25 | T T T T T T |
4 | Eskilstuna United (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 16 | 12 | 4 | 16 | T T H B B T |
5 | Gamla Upsala SK (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 21 | 20 | 1 | 16 | B H B T B T |
6 | Bollstanas Sk (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 16 | 15 | 1 | 16 | B B B B B T |
7 | Mallbackens IF (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 15 | 17 | -2 | 16 | B T T B T B |
8 | IK Uppsala (W) | 11 | 5 | 0 | 6 | 17 | 13 | 4 | 15 | B T T B B B |
9 | Sunnana SK (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 13 | 19 | -6 | 13 | T B H T T B |
10 | Lidkopings FK (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 15 | 24 | -9 | 13 | B H B T B T |
11 | Jitex DFF (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 18 | 21 | -3 | 11 | T B H T B B |
12 | Orebro Soder (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 22 | -10 | 11 | B T H B T B |
13 | Sundsvalls DFF (W) | 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 25 | -17 | 9 | T B H B H T |
14 | IFK Kalmar (W) | 11 | 0 | 3 | 8 | 7 | 33 | -26 | 3 | B B B B H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển