Kết quả Lidkopings FK Nữ vs Sunnana SK Nữ, 18h00 ngày 01/05
Kết quả Lidkopings FK Nữ vs Sunnana SK Nữ
Đối đầu Lidkopings FK Nữ vs Sunnana SK Nữ
Phong độ Lidkopings FK Nữ gần đây
Phong độ Sunnana SK Nữ gần đây
-
Thứ tư, Ngày 01/05/202418:00
-
Lidkopings FK Nữ 13Sunnana SK Nữ 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.00+1.5
0.80O 3
0.92U 3
0.731
1.36X
4.502
6.50Hiệp 1-0.5
0.90+0.5
0.90O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lidkopings FK Nữ vs Sunnana SK Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Nữ Thuỵ Điển 2024 » vòng 4
-
Lidkopings FK Nữ vs Sunnana SK Nữ: Diễn biến chính
-
9'0-1Lindback K.
-
20'Elvbo J.1-1
-
49'Elvbo J.2-1
-
80'Michael S.3-1
-
85'3-1De Miguel Villar A.
-
90'3-1Heikkinen T.
-
90'Lindfors V.3-1
-
90'3-1Wiklund F.
- BXH Nữ Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Lidkopings FK Nữ vs Sunnana SK Nữ: Số liệu thống kê
-
Lidkopings FK NữSunnana SK Nữ
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
9Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài7
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
112Pha tấn công92
-
-
77Tấn công nguy hiểm97
-
BXH Nữ Thuỵ Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alingsas (W) | 21 | 17 | 3 | 1 | 62 | 14 | 48 | 54 | T H B T T T |
2 | Malmo (W) | 21 | 17 | 2 | 2 | 58 | 18 | 40 | 53 | T T T T T T |
3 | Umea IK (W) | 21 | 13 | 2 | 6 | 45 | 29 | 16 | 41 | B H T B H B |
4 | IK Uppsala (W) | 21 | 12 | 0 | 9 | 34 | 24 | 10 | 36 | T B T T T T |
5 | Bollstanas Sk (W) | 21 | 10 | 2 | 9 | 34 | 31 | 3 | 32 | B T T T T B |
6 | Mallbackens IF (W) | 21 | 9 | 4 | 8 | 29 | 27 | 2 | 31 | T H B B T H |
7 | Gamla Upsala SK (W) | 21 | 9 | 3 | 9 | 34 | 31 | 3 | 30 | T H T B T H |
8 | Sunnana SK (W) | 21 | 9 | 2 | 10 | 29 | 32 | -3 | 29 | B T H T B B |
9 | Eskilstuna United (W) | 21 | 7 | 3 | 11 | 29 | 33 | -4 | 24 | B B B H B T |
10 | Orebro Soder (W) | 21 | 6 | 4 | 11 | 27 | 39 | -12 | 22 | B T B H H B |
11 | Jitex DFF (W) | 21 | 6 | 3 | 12 | 36 | 47 | -11 | 21 | T H T B B T |
12 | Lidkopings FK (W) | 21 | 5 | 2 | 14 | 25 | 57 | -32 | 17 | B B B B B B |
13 | IFK Kalmar (W) | 21 | 4 | 4 | 13 | 20 | 53 | -33 | 16 | T H B T B T |
14 | Sundsvalls DFF (W) | 21 | 3 | 6 | 12 | 14 | 41 | -27 | 15 | B B H B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển