Kết quả Lidkopings FK Nữ vs Umea IK Nữ, 18h00 ngày 15/06
Kết quả Lidkopings FK Nữ vs Umea IK Nữ
Đối đầu Lidkopings FK Nữ vs Umea IK Nữ
Phong độ Lidkopings FK Nữ gần đây
Phong độ Umea IK Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/06/202418:00
-
Lidkopings FK Nữ 11Umea IK Nữ 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.83-1
0.98O 3.5
0.85U 3.5
0.951
4.00X
4.202
1.61Hiệp 1+0.5
0.71-0.5
1.01O 1.5
0.87U 1.5
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lidkopings FK Nữ vs Umea IK Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Nữ Thuỵ Điển 2024 » vòng 10
-
Lidkopings FK Nữ vs Umea IK Nữ: Diễn biến chính
-
50'Elvbo J.1-0
-
73'1-0Eriksson A.
-
74'Elvbo J.1-0
-
77'1-1(OW)
-
88'1-2Westbom L. M.
- BXH Nữ Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Lidkopings FK Nữ vs Umea IK Nữ: Số liệu thống kê
-
Lidkopings FK NữUmea IK Nữ
-
2Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút18
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
2Sút ra ngoài11
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
72Pha tấn công72
-
-
47Tấn công nguy hiểm85
-
BXH Nữ Thuỵ Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alingsas (W) | 21 | 17 | 3 | 1 | 62 | 14 | 48 | 54 | T H B T T T |
2 | Malmo (W) | 21 | 17 | 2 | 2 | 58 | 18 | 40 | 53 | T T T T T T |
3 | Umea IK (W) | 21 | 13 | 2 | 6 | 45 | 29 | 16 | 41 | B H T B H B |
4 | IK Uppsala (W) | 21 | 12 | 0 | 9 | 34 | 24 | 10 | 36 | T B T T T T |
5 | Bollstanas Sk (W) | 21 | 10 | 2 | 9 | 34 | 31 | 3 | 32 | B T T T T B |
6 | Mallbackens IF (W) | 21 | 9 | 4 | 8 | 29 | 27 | 2 | 31 | T H B B T H |
7 | Gamla Upsala SK (W) | 21 | 9 | 3 | 9 | 34 | 31 | 3 | 30 | T H T B T H |
8 | Sunnana SK (W) | 21 | 9 | 2 | 10 | 29 | 32 | -3 | 29 | B T H T B B |
9 | Eskilstuna United (W) | 21 | 7 | 3 | 11 | 29 | 33 | -4 | 24 | B B B H B T |
10 | Orebro Soder (W) | 20 | 6 | 4 | 10 | 25 | 36 | -11 | 22 | T B T B H H |
11 | Jitex DFF (W) | 21 | 6 | 3 | 12 | 36 | 47 | -11 | 21 | T H T B B T |
12 | Lidkopings FK (W) | 21 | 5 | 2 | 14 | 25 | 57 | -32 | 17 | B B B B B B |
13 | Sundsvalls DFF (W) | 21 | 3 | 6 | 12 | 14 | 41 | -27 | 15 | B B H B B B |
14 | IFK Kalmar (W) | 20 | 3 | 4 | 13 | 17 | 51 | -34 | 13 | T T H B T B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển