Kết quả Sundsvalls DFF Nữ vs Bollstanas Sk Nữ, 19h00 ngày 28/04
Kết quả Sundsvalls DFF Nữ vs Bollstanas Sk Nữ
Đối đầu Sundsvalls DFF Nữ vs Bollstanas Sk Nữ
Phong độ Sundsvalls DFF Nữ gần đây
Phong độ Bollstanas Sk Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/04/202419:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.03-0.75
0.78O 2.5
0.67U 2.5
1.051
4.00X
3.802
1.65Hiệp 1+0.25
1.00-0.25
0.80O 1.25
1.05U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sundsvalls DFF Nữ vs Bollstanas Sk Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Nữ Thuỵ Điển 2024 » vòng 3
-
Sundsvalls DFF Nữ vs Bollstanas Sk Nữ: Diễn biến chính
-
31'0-1Poli M.
-
58'0-2Lundh E.
- BXH Nữ Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Sundsvalls DFF Nữ vs Bollstanas Sk Nữ: Số liệu thống kê
-
Sundsvalls DFF NữBollstanas Sk Nữ
-
2Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
7Tổng cú sút18
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
5Sút ra ngoài10
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
83Pha tấn công98
-
-
34Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Nữ Thuỵ Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alingsas (W) | 21 | 17 | 3 | 1 | 62 | 14 | 48 | 54 | T H B T T T |
2 | Malmo (W) | 21 | 17 | 2 | 2 | 58 | 18 | 40 | 53 | T T T T T T |
3 | Umea IK (W) | 21 | 13 | 2 | 6 | 45 | 29 | 16 | 41 | B H T B H B |
4 | IK Uppsala (W) | 21 | 12 | 0 | 9 | 34 | 24 | 10 | 36 | T B T T T T |
5 | Bollstanas Sk (W) | 21 | 10 | 2 | 9 | 34 | 31 | 3 | 32 | B T T T T B |
6 | Mallbackens IF (W) | 21 | 9 | 4 | 8 | 29 | 27 | 2 | 31 | T H B B T H |
7 | Gamla Upsala SK (W) | 21 | 9 | 3 | 9 | 34 | 31 | 3 | 30 | T H T B T H |
8 | Sunnana SK (W) | 21 | 9 | 2 | 10 | 29 | 32 | -3 | 29 | B T H T B B |
9 | Eskilstuna United (W) | 21 | 7 | 3 | 11 | 29 | 33 | -4 | 24 | B B B H B T |
10 | Orebro Soder (W) | 21 | 6 | 4 | 11 | 27 | 39 | -12 | 22 | B T B H H B |
11 | Jitex DFF (W) | 21 | 6 | 3 | 12 | 36 | 47 | -11 | 21 | T H T B B T |
12 | Lidkopings FK (W) | 21 | 5 | 2 | 14 | 25 | 57 | -32 | 17 | B B B B B B |
13 | IFK Kalmar (W) | 21 | 4 | 4 | 13 | 20 | 53 | -33 | 16 | T H B T B T |
14 | Sundsvalls DFF (W) | 21 | 3 | 6 | 12 | 14 | 41 | -27 | 15 | B B H B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển