Kết quả AIK Solna Nữ vs BK Hacken Nữ, 20h00 ngày 18/05
Kết quả AIK Solna Nữ vs BK Hacken Nữ
Đối đầu AIK Solna Nữ vs BK Hacken Nữ
Phong độ AIK Solna Nữ gần đây
Phong độ BK Hacken Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/05/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
1.00-1.75
0.80O 3
0.85U 3
0.951
15.00X
6.502
1.10Hiệp 1+0.75
0.93-0.75
0.89O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AIK Solna Nữ vs BK Hacken Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024 » vòng 7
-
AIK Solna Nữ vs BK Hacken Nữ: Diễn biến chính
-
73'1-0
-
82'1-1
-
90'1-2
- BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
AIK Solna Nữ vs BK Hacken Nữ: Số liệu thống kê
-
AIK Solna NữBK Hacken Nữ
-
1Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
5Tổng cú sút23
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
3Sút ra ngoài15
-
-
84Pha tấn công166
-
-
29Tấn công nguy hiểm130
-
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Rosengard (W) | 21 | 21 | 0 | 0 | 87 | 5 | 82 | 63 | T T T T T T |
2 | BK Hacken (W) | 21 | 15 | 4 | 2 | 46 | 13 | 33 | 49 | T B H T T T |
3 | Hammarby (W) | 21 | 16 | 0 | 5 | 51 | 11 | 40 | 48 | B T T B T T |
4 | Kristianstads DFF (W) | 21 | 13 | 3 | 5 | 38 | 24 | 14 | 42 | B T T T T T |
5 | IFK Norrkoping DFK (W) | 21 | 9 | 5 | 7 | 27 | 29 | -2 | 32 | H T T B H H |
6 | Djurgardens (W) | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 29 | 2 | 29 | H B H T H T |
7 | Pitea IF (W) | 21 | 7 | 5 | 9 | 19 | 25 | -6 | 26 | T H T B B B |
8 | Linkopings (W) | 21 | 7 | 4 | 10 | 28 | 35 | -7 | 25 | H B H B T B |
9 | Vaxjo (W) | 21 | 7 | 4 | 10 | 19 | 37 | -18 | 25 | H H B T B B |
10 | Vittsjo GIK (W) | 21 | 6 | 6 | 9 | 19 | 27 | -8 | 24 | T H H T B H |
11 | Brommapojkarna (W) | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 41 | -20 | 21 | T H B B H B |
12 | Orebro (W) | 21 | 4 | 3 | 14 | 14 | 32 | -18 | 15 | B T B B T B |
13 | AIK Solna (W) | 21 | 4 | 3 | 14 | 24 | 49 | -25 | 15 | B B B B H T |
14 | Trelleborgs FF (W) | 21 | 0 | 2 | 19 | 9 | 76 | -67 | 2 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển