Kết quả BK Hacken Nữ vs Vittsjo GIK Nữ, 00h00 ngày 18/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024 » vòng 11

  • BK Hacken Nữ vs Vittsjo GIK Nữ: Diễn biến chính

  • 10'
    goal 
    1-0
  • 16'
    goal 
    2-0
  • BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • BK Hacken Nữ vs Vittsjo GIK Nữ: Số liệu thống kê

  • BK Hacken Nữ
    Vittsjo GIK Nữ
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 80
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Rosengard (W) 20 20 0 0 86 5 81 60 T T T T T T
2 BK Hacken (W) 20 14 4 2 42 13 29 46 T T B H T T
3 Hammarby (W) 20 15 0 5 49 11 38 45 T B T T B T
4 Kristianstads DFF (W) 21 13 3 5 38 24 14 42 B T T T T T
5 IFK Norrkoping DFK (W) 21 9 5 7 27 29 -2 32 H T T B H H
6 Djurgardens (W) 21 8 5 8 31 29 2 29 H B H T H T
7 Pitea IF (W) 20 7 5 8 19 24 -5 26 B T H T B B
8 Linkopings (W) 21 7 4 10 28 35 -7 25 H B H B T B
9 Vaxjo (W) 20 7 4 9 19 33 -14 25 T H H B T B
10 Vittsjo GIK (W) 21 6 6 9 19 27 -8 24 T H H T B H
11 Brommapojkarna (W) 21 5 6 10 21 41 -20 21 T H B B H B
12 Orebro (W) 20 4 3 13 14 30 -16 15 T B T B B T
13 AIK Solna (W) 21 4 3 14 24 49 -25 15 B B B B H T
14 Trelleborgs FF (W) 21 0 2 19 9 76 -67 2 B B B B B B