Kết quả Brommapojkarna Nữ vs AIK Solna Nữ, 00h00 ngày 13/06
Kết quả Brommapojkarna Nữ vs AIK Solna Nữ
Đối đầu Brommapojkarna Nữ vs AIK Solna Nữ
Phong độ Brommapojkarna Nữ gần đây
Phong độ AIK Solna Nữ gần đây
-
Thứ năm, Ngày 13/06/202400:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.96+0.75
0.82O 2.75
0.90U 2.75
0.881
1.73X
3.652
3.70Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.80O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brommapojkarna Nữ vs AIK Solna Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024 » vòng 10
-
Brommapojkarna Nữ vs AIK Solna Nữ: Diễn biến chính
-
33'Olvestad T.1-0
-
35'1-1
Nordin J. (Assist:Hagstrom M.)
-
37'Olai S. (Assist:Bengtsson I.)2-1
-
43'Warulf W.2-1
-
45'2-1Fischerova P.
-
45'2-1Nordin J.
-
76'Bengtsson I.2-1
-
78'2-2
Jakobsson N.
-
88'2-2Lindstedt O.
- BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Brommapojkarna Nữ vs AIK Solna Nữ: Số liệu thống kê
-
Brommapojkarna NữAIK Solna Nữ
-
3Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
119Pha tấn công137
-
-
65Tấn công nguy hiểm104
-
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Rosengard (W) | 13 | 13 | 0 | 0 | 58 | 3 | 55 | 39 | T T T T T T |
2 | BK Hacken (W) | 13 | 10 | 2 | 1 | 28 | 11 | 17 | 32 | T H T T T T |
3 | Hammarby (W) | 12 | 9 | 0 | 3 | 22 | 7 | 15 | 27 | B B B T T T |
4 | Kristianstads DFF (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 25 | 15 | 10 | 25 | T T T H T T |
5 | Pitea IF (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 19 | -4 | 18 | B T B T T T |
6 | Djurgardens (W) | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 18 | -2 | 17 | T H T B B B |
7 | IFK Norrkoping DFK (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 17 | -3 | 17 | T T T B B H |
8 | Linkopings (W) | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 21 | -6 | 14 | B B T T T B |
9 | Vaxjo (W) | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 24 | -11 | 14 | B H T B B H |
10 | Brommapojkarna (W) | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 22 | -8 | 13 | T B B H B H |
11 | Vittsjo GIK (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 11 | 19 | -8 | 13 | B T B B B H |
12 | AIK Solna (W) | 13 | 3 | 1 | 9 | 17 | 27 | -10 | 10 | T B H T B B |
13 | Orebro (W) | 13 | 1 | 2 | 10 | 9 | 21 | -12 | 5 | B T H B B B |
14 | Trelleborgs FF (W) | 13 | 0 | 2 | 11 | 5 | 38 | -33 | 2 | B B H B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển