Kết quả Djurgardens Nữ vs Vittsjo GIK Nữ, 00h00 ngày 14/05
Kết quả Djurgardens Nữ vs Vittsjo GIK Nữ
Đối đầu Djurgardens Nữ vs Vittsjo GIK Nữ
Phong độ Djurgardens Nữ gần đây
Phong độ Vittsjo GIK Nữ gần đây
-
Thứ ba, Ngày 14/05/202400:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.02O 2.75
1.01U 2.75
0.811
2.00X
3.402
3.00Hiệp 1+0
0.68-0
1.15O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Djurgardens Nữ vs Vittsjo GIK Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024 » vòng 6
-
Djurgardens Nữ vs Vittsjo GIK Nữ: Diễn biến chính
-
41'0-1
-
47'Plan M.0-1
-
67'1-1
-
71'2-1
- BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Djurgardens Nữ vs Vittsjo GIK Nữ: Số liệu thống kê
-
Djurgardens NữVittsjo GIK Nữ
-
3Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
86Pha tấn công86
-
-
59Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Rosengard (W) | 14 | 14 | 0 | 0 | 66 | 4 | 62 | 42 | T T T T T T |
2 | BK Hacken (W) | 14 | 10 | 3 | 1 | 28 | 11 | 17 | 33 | H T T T T H |
3 | Hammarby (W) | 13 | 10 | 0 | 3 | 25 | 7 | 18 | 30 | B B T T T T |
4 | Kristianstads DFF (W) | 12 | 8 | 2 | 2 | 25 | 15 | 10 | 26 | T T H T T H |
5 | Djurgardens (W) | 13 | 6 | 2 | 5 | 19 | 18 | 1 | 20 | H T B B B T |
6 | Pitea IF (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 19 | -4 | 18 | B T B T T T |
7 | Linkopings (W) | 13 | 5 | 2 | 6 | 17 | 22 | -5 | 17 | B T T T B T |
8 | IFK Norrkoping DFK (W) | 12 | 5 | 2 | 5 | 14 | 20 | -6 | 17 | T T B B H B |
9 | Vittsjo GIK (W) | 13 | 4 | 2 | 7 | 11 | 19 | -8 | 14 | T B B B H H |
10 | Vaxjo (W) | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 26 | -12 | 14 | H T B B H B |
11 | Brommapojkarna (W) | 13 | 3 | 4 | 6 | 14 | 25 | -11 | 13 | B B H B H B |
12 | AIK Solna (W) | 13 | 3 | 1 | 9 | 17 | 27 | -10 | 10 | T B H T B B |
13 | Orebro (W) | 14 | 1 | 3 | 10 | 9 | 21 | -12 | 6 | T H B B B H |
14 | Trelleborgs FF (W) | 14 | 0 | 2 | 12 | 6 | 46 | -40 | 2 | B H B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển