Kết quả FC Rosengard Nữ vs IFK Norrkoping DFK Nữ, 20h00 ngày 08/06
Kết quả FC Rosengard Nữ vs IFK Norrkoping DFK Nữ
Đối đầu FC Rosengard Nữ vs IFK Norrkoping DFK Nữ
Phong độ FC Rosengard Nữ gần đây
Phong độ IFK Norrkoping DFK Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/06/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.96+2.25
0.88O 3.25
0.93U 3.25
0.891
1.12X
7.502
12.00Hiệp 1-1
1.05+1
0.75O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Rosengard Nữ vs IFK Norrkoping DFK Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024 » vòng 9
-
FC Rosengard Nữ vs IFK Norrkoping DFK Nữ: Diễn biến chính
-
3'Holdt O. (Assist:Olivia Schough)1-0
-
21'Momoko Tanikawa (Assist:Olivia Schough)2-0
-
30'Wik J. (Assist:Olivia Schough)3-0
-
59'3-0Andersson F.
-
66'Sofie Bredgaard (Assist:Kadowaki M.)4-0
-
77'4-0Cary S.
-
77'4-0Leskinen D.
-
89'4-0Handfast E.
- BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
FC Rosengard Nữ vs IFK Norrkoping DFK Nữ: Số liệu thống kê
-
FC Rosengard NữIFK Norrkoping DFK Nữ
-
5Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút4
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
89Pha tấn công72
-
-
44Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Rosengard (W) | 13 | 13 | 0 | 0 | 58 | 3 | 55 | 39 | T T T T T T |
2 | BK Hacken (W) | 13 | 10 | 2 | 1 | 28 | 11 | 17 | 32 | T H T T T T |
3 | Hammarby (W) | 12 | 9 | 0 | 3 | 22 | 7 | 15 | 27 | B B B T T T |
4 | Kristianstads DFF (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 25 | 15 | 10 | 25 | T T T H T T |
5 | Pitea IF (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 19 | -4 | 18 | B T B T T T |
6 | Djurgardens (W) | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 18 | -2 | 17 | T H T B B B |
7 | IFK Norrkoping DFK (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 17 | -3 | 17 | T T T B B H |
8 | Linkopings (W) | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 21 | -6 | 14 | B B T T T B |
9 | Vaxjo (W) | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 24 | -11 | 14 | B H T B B H |
10 | Brommapojkarna (W) | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 22 | -8 | 13 | T B B H B H |
11 | Vittsjo GIK (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 11 | 19 | -8 | 13 | B T B B B H |
12 | AIK Solna (W) | 13 | 3 | 1 | 9 | 17 | 27 | -10 | 10 | T B H T B B |
13 | Orebro (W) | 13 | 1 | 2 | 10 | 9 | 21 | -12 | 5 | B T H B B B |
14 | Trelleborgs FF (W) | 13 | 0 | 2 | 11 | 5 | 38 | -33 | 2 | B B H B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển