Kết quả Orebro Nữ vs Kristianstads DFF Nữ, 20h00 ngày 09/05
Kết quả Orebro Nữ vs Kristianstads DFF Nữ
Đối đầu Orebro Nữ vs Kristianstads DFF Nữ
Phong độ Orebro Nữ gần đây
Phong độ Kristianstads DFF Nữ gần đây
-
Thứ năm, Ngày 09/05/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.95-1
0.89O 3
0.87U 3
0.951
5.00X
4.202
1.50Hiệp 1+0.25
1.06-0.25
0.72O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orebro Nữ vs Kristianstads DFF Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024 » vòng 5
-
Orebro Nữ vs Kristianstads DFF Nữ: Diễn biến chính
-
4'1-0
-
11'1-1
-
20'1-2
-
26'1-3
-
52'1-4
-
90'2-4
- BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Orebro Nữ vs Kristianstads DFF Nữ: Số liệu thống kê
-
Orebro NữKristianstads DFF Nữ
-
1Phạt góc12
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
6Tổng cú sút19
-
-
4Sút trúng cầu môn12
-
-
2Sút ra ngoài7
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
65Pha tấn công94
-
-
30Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Rosengard (W) | 21 | 21 | 0 | 0 | 87 | 5 | 82 | 63 | T T T T T T |
2 | BK Hacken (W) | 21 | 15 | 4 | 2 | 46 | 13 | 33 | 49 | T B H T T T |
3 | Hammarby (W) | 21 | 16 | 0 | 5 | 51 | 11 | 40 | 48 | B T T B T T |
4 | Kristianstads DFF (W) | 21 | 13 | 3 | 5 | 38 | 24 | 14 | 42 | B T T T T T |
5 | IFK Norrkoping DFK (W) | 21 | 9 | 5 | 7 | 27 | 29 | -2 | 32 | H T T B H H |
6 | Djurgardens (W) | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 29 | 2 | 29 | H B H T H T |
7 | Pitea IF (W) | 21 | 7 | 5 | 9 | 19 | 25 | -6 | 26 | T H T B B B |
8 | Linkopings (W) | 21 | 7 | 4 | 10 | 28 | 35 | -7 | 25 | H B H B T B |
9 | Vaxjo (W) | 21 | 7 | 4 | 10 | 19 | 37 | -18 | 25 | H H B T B B |
10 | Vittsjo GIK (W) | 21 | 6 | 6 | 9 | 19 | 27 | -8 | 24 | T H H T B H |
11 | Brommapojkarna (W) | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 41 | -20 | 21 | T H B B H B |
12 | Orebro (W) | 21 | 4 | 3 | 14 | 14 | 32 | -18 | 15 | B T B B T B |
13 | AIK Solna (W) | 21 | 4 | 3 | 14 | 24 | 49 | -25 | 15 | B B B B H T |
14 | Trelleborgs FF (W) | 21 | 0 | 2 | 19 | 9 | 76 | -67 | 2 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển