Kết quả Pitea IF Nữ vs Hammarby Nữ, 00h00 ngày 14/05
Kết quả Pitea IF Nữ vs Hammarby Nữ
Đối đầu Pitea IF Nữ vs Hammarby Nữ
Phong độ Pitea IF Nữ gần đây
Phong độ Hammarby Nữ gần đây
-
Thứ ba, Ngày 14/05/202400:00
-
Pitea IF Nữ 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.91-1
0.93O 2.5
0.83U 2.5
0.971
4.20X
4.002
1.60Hiệp 1+0.25
1.12-0.25
0.73O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pitea IF Nữ vs Hammarby Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024 » vòng 6
-
Pitea IF Nữ vs Hammarby Nữ: Diễn biến chính
-
9'0-1Wangerheim E. (Assist:Anna Josendal)
-
39'Carlsson W.0-1
- BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Pitea IF Nữ vs Hammarby Nữ: Số liệu thống kê
-
Pitea IF NữHammarby Nữ
-
2Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút17
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
9Sút ra ngoài9
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
88Pha tấn công93
-
-
67Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Rosengard (W) | 20 | 20 | 0 | 0 | 86 | 5 | 81 | 60 | T T T T T T |
2 | BK Hacken (W) | 20 | 14 | 4 | 2 | 42 | 13 | 29 | 46 | T T B H T T |
3 | Hammarby (W) | 20 | 15 | 0 | 5 | 49 | 11 | 38 | 45 | T B T T B T |
4 | Kristianstads DFF (W) | 21 | 13 | 3 | 5 | 38 | 24 | 14 | 42 | B T T T T T |
5 | IFK Norrkoping DFK (W) | 21 | 9 | 5 | 7 | 27 | 29 | -2 | 32 | H T T B H H |
6 | Djurgardens (W) | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 29 | 2 | 29 | H B H T H T |
7 | Pitea IF (W) | 20 | 7 | 5 | 8 | 19 | 24 | -5 | 26 | B T H T B B |
8 | Linkopings (W) | 21 | 7 | 4 | 10 | 28 | 35 | -7 | 25 | H B H B T B |
9 | Vaxjo (W) | 20 | 7 | 4 | 9 | 19 | 33 | -14 | 25 | T H H B T B |
10 | Vittsjo GIK (W) | 21 | 6 | 6 | 9 | 19 | 27 | -8 | 24 | T H H T B H |
11 | Brommapojkarna (W) | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 41 | -20 | 21 | T H B B H B |
12 | Orebro (W) | 20 | 4 | 3 | 13 | 14 | 30 | -16 | 15 | T B T B B T |
13 | AIK Solna (W) | 21 | 4 | 3 | 14 | 24 | 49 | -25 | 15 | B B B B H T |
14 | Trelleborgs FF (W) | 21 | 0 | 2 | 19 | 9 | 76 | -67 | 2 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển