Kết quả Trelleborgs FF Nữ vs FC Rosengard Nữ, 00h00 ngày 27/06
Kết quả Trelleborgs FF Nữ vs FC Rosengard Nữ
Đối đầu Trelleborgs FF Nữ vs FC Rosengard Nữ
Phong độ Trelleborgs FF Nữ gần đây
Phong độ FC Rosengard Nữ gần đây
-
Thứ năm, Ngày 27/06/202400:00
-
FC Rosengard Nữ 29Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+4.75
0.93-4.75
0.88O 5.25
0.78U 5.25
0.861
34.00X
19.002
1.02Hiệp 1+2
0.95-2
0.85O 2.25
0.83U 2.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Trelleborgs FF Nữ vs FC Rosengard Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 4
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024 » vòng 13
-
Trelleborgs FF Nữ vs FC Rosengard Nữ: Diễn biến chính
-
9'0-1
-
17'0-1Jansson E.
-
20'0-2
-
31'0-3
-
41'0-4
-
50'0-5
-
57'Filekovic E.0-5
-
74'0-6
-
80'0-7
-
81'0-8
-
87'0-8Sofie Bredgaard
-
89'0-9
-
90'1-9
- BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Trelleborgs FF Nữ vs FC Rosengard Nữ: Số liệu thống kê
-
Trelleborgs FF NữFC Rosengard Nữ
-
0Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
3Tổng cú sút25
-
-
2Sút trúng cầu môn11
-
-
1Sút ra ngoài14
-
-
102Pha tấn công89
-
-
16Tấn công nguy hiểm97
-
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Rosengard (W) | 13 | 13 | 0 | 0 | 58 | 3 | 55 | 39 | T T T T T T |
2 | BK Hacken (W) | 13 | 10 | 2 | 1 | 28 | 11 | 17 | 32 | T H T T T T |
3 | Hammarby (W) | 12 | 9 | 0 | 3 | 22 | 7 | 15 | 27 | B B B T T T |
4 | Kristianstads DFF (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 25 | 15 | 10 | 25 | T T T H T T |
5 | Pitea IF (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 19 | -4 | 18 | B T B T T T |
6 | Djurgardens (W) | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 18 | -2 | 17 | T H T B B B |
7 | IFK Norrkoping DFK (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 17 | -3 | 17 | T T T B B H |
8 | Linkopings (W) | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 21 | -6 | 14 | B B T T T B |
9 | Vaxjo (W) | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 24 | -11 | 14 | B H T B B H |
10 | Brommapojkarna (W) | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 22 | -8 | 13 | T B B H B H |
11 | Vittsjo GIK (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 11 | 19 | -8 | 13 | B T B B B H |
12 | AIK Solna (W) | 13 | 3 | 1 | 9 | 17 | 27 | -10 | 10 | T B H T B B |
13 | Orebro (W) | 13 | 1 | 2 | 10 | 9 | 21 | -12 | 5 | B T H B B B |
14 | Trelleborgs FF (W) | 13 | 0 | 2 | 11 | 5 | 38 | -33 | 2 | B B H B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển