Kết quả Vaxjo Nữ vs FC Rosengard Nữ, 00h00 ngày 13/06
Kết quả Vaxjo Nữ vs FC Rosengard Nữ
Đối đầu Vaxjo Nữ vs FC Rosengard Nữ
Phong độ Vaxjo Nữ gần đây
Phong độ FC Rosengard Nữ gần đây
-
Thứ năm, Ngày 13/06/202400:00
-
Vaxjo Nữ0FC Rosengard Nữ 27Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.25
0.86-2.25
0.92O 3.25
0.97U 3.25
0.811
15.00X
7.502
1.11Hiệp 1+1
0.80-1
1.02O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vaxjo Nữ vs FC Rosengard Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 4
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024 » vòng 10
-
Vaxjo Nữ vs FC Rosengard Nữ: Diễn biến chính
-
3'0-1Holdt O. (Assist:Momoko Tanikawa)
-
12'0-2Sofie Bredgaard (Assist:Kadowaki M.)
-
19'0-3Rebecca Knaak (Assist:Sofie Bredgaard)
-
36'0-4Johansson T.(OW)
-
69'0-5Holdt O.
-
73'0-5Hartikainen A.
-
79'0-6Holdt O.
-
85'0-7Mia Persson (Assist:Larsson E.)
-
90'0-7Holdt O.
- BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Vaxjo Nữ vs FC Rosengard Nữ: Số liệu thống kê
-
Vaxjo NữFC Rosengard Nữ
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
3Tổng cú sút25
-
-
1Sút trúng cầu môn18
-
-
2Sút ra ngoài7
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
74Pha tấn công77
-
-
30Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Rosengard (W) | 13 | 13 | 0 | 0 | 58 | 3 | 55 | 39 | T T T T T T |
2 | BK Hacken (W) | 13 | 10 | 2 | 1 | 28 | 11 | 17 | 32 | T H T T T T |
3 | Hammarby (W) | 12 | 9 | 0 | 3 | 22 | 7 | 15 | 27 | B B B T T T |
4 | Kristianstads DFF (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 25 | 15 | 10 | 25 | T T T H T T |
5 | Pitea IF (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 19 | -4 | 18 | B T B T T T |
6 | Djurgardens (W) | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 18 | -2 | 17 | T H T B B B |
7 | IFK Norrkoping DFK (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 17 | -3 | 17 | T T T B B H |
8 | Linkopings (W) | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 21 | -6 | 14 | B B T T T B |
9 | Vaxjo (W) | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 24 | -11 | 14 | B H T B B H |
10 | Brommapojkarna (W) | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 22 | -8 | 13 | T B B H B H |
11 | Vittsjo GIK (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 11 | 19 | -8 | 13 | B T B B B H |
12 | AIK Solna (W) | 13 | 3 | 1 | 9 | 17 | 27 | -10 | 10 | T B H T B B |
13 | Orebro (W) | 13 | 1 | 2 | 10 | 9 | 21 | -12 | 5 | B T H B B B |
14 | Trelleborgs FF (W) | 13 | 0 | 2 | 11 | 5 | 38 | -33 | 2 | B B H B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển