Kết quả Vittsjo GIK Nữ vs Linkopings Nữ, 20h00 ngày 09/05
Kết quả Vittsjo GIK Nữ vs Linkopings Nữ
Đối đầu Vittsjo GIK Nữ vs Linkopings Nữ
Phong độ Vittsjo GIK Nữ gần đây
Phong độ Linkopings Nữ gần đây
-
Thứ năm, Ngày 09/05/202420:00
-
Vittsjo GIK Nữ 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.80-0.5
1.00O 3
0.88U 3
0.931
2.88X
3.752
2.00Hiệp 1+0.25
0.71-0.25
1.07O 1.25
0.91U 1.25
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vittsjo GIK Nữ vs Linkopings Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024 » vòng 5
-
Vittsjo GIK Nữ vs Linkopings Nữ: Diễn biến chính
-
26'0-1Koivisto V. (Assist:Selerud A.)
-
30'Tunturi J. (Assist:Adamek K.)1-1
-
46'Adamek K.2-1
-
53'Lind K. (Assist:Adamek K.)3-1
-
86'Persson N.3-1
- BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Vittsjo GIK Nữ vs Linkopings Nữ: Số liệu thống kê
-
Vittsjo GIK NữLinkopings Nữ
-
9Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
9Sút trúng cầu môn7
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
72Pha tấn công121
-
-
45Tấn công nguy hiểm87
-
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Rosengard (W) | 20 | 20 | 0 | 0 | 86 | 5 | 81 | 60 | T T T T T T |
2 | BK Hacken (W) | 20 | 14 | 4 | 2 | 42 | 13 | 29 | 46 | T T B H T T |
3 | Hammarby (W) | 20 | 15 | 0 | 5 | 49 | 11 | 38 | 45 | T B T T B T |
4 | Kristianstads DFF (W) | 21 | 13 | 3 | 5 | 38 | 24 | 14 | 42 | B T T T T T |
5 | IFK Norrkoping DFK (W) | 21 | 9 | 5 | 7 | 27 | 29 | -2 | 32 | H T T B H H |
6 | Djurgardens (W) | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 29 | 2 | 29 | H B H T H T |
7 | Pitea IF (W) | 20 | 7 | 5 | 8 | 19 | 24 | -5 | 26 | B T H T B B |
8 | Linkopings (W) | 21 | 7 | 4 | 10 | 28 | 35 | -7 | 25 | H B H B T B |
9 | Vaxjo (W) | 20 | 7 | 4 | 9 | 19 | 33 | -14 | 25 | T H H B T B |
10 | Vittsjo GIK (W) | 21 | 6 | 6 | 9 | 19 | 27 | -8 | 24 | T H H T B H |
11 | Brommapojkarna (W) | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 41 | -20 | 21 | T H B B H B |
12 | Orebro (W) | 20 | 4 | 3 | 13 | 14 | 30 | -16 | 15 | T B T B B T |
13 | AIK Solna (W) | 21 | 4 | 3 | 14 | 24 | 49 | -25 | 15 | B B B B H T |
14 | Trelleborgs FF (W) | 21 | 0 | 2 | 19 | 9 | 76 | -67 | 2 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển