Kết quả Lindome GIF vs Hittarps IK, 18h00 ngày 05/05
Kết quả Lindome GIF vs Hittarps IK
Đối đầu Lindome GIF vs Hittarps IK
Phong độ Lindome GIF gần đây
Phong độ Hittarps IK gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/05/202418:00
-
Lindome GIF 1 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.90+1.5
0.90O 3.75
0.85U 3.75
0.951
1.36X
4.752
6.00Hiệp 1-0.5
0.78+0.5
1.03O 1.5
0.83U 1.5
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lindome GIF vs Hittarps IK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024 » vòng 6
-
Lindome GIF vs Hittarps IK: Diễn biến chính
-
32'Abdullahi Dirir0-0
- BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Lindome GIF vs Hittarps IK: Số liệu thống kê
-
Lindome GIFHittarps IK
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
5Tổng cú sút13
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
81Pha tấn công83
-
-
48Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 14 | 12 | 2 | 0 | 47 | 16 | 31 | 38 | T T T T T T |
2 | Nykopings BIS | 14 | 8 | 4 | 2 | 29 | 22 | 7 | 28 | H T B H T T |
3 | Syrianska Botkyrka IF | 14 | 7 | 4 | 3 | 31 | 21 | 10 | 25 | B H B H T H |
4 | IF Sylvia | 14 | 6 | 4 | 4 | 26 | 20 | 6 | 22 | T B B T H T |
5 | Atvidabergs | 14 | 6 | 4 | 4 | 24 | 18 | 6 | 22 | T H T H H B |
6 | IK Sleipner | 14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 18 | 1 | 22 | H T H B H T |
7 | Syrianska FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 23 | 24 | -1 | 22 | B T T H B T |
8 | Enskede IK | 14 | 5 | 1 | 8 | 21 | 24 | -3 | 16 | T B T B T B |
9 | Huddinge IF | 14 | 4 | 2 | 8 | 16 | 19 | -3 | 14 | H B T T B T |
10 | BK Ljungsbro | 14 | 3 | 5 | 6 | 22 | 30 | -8 | 14 | H H B H B B |
11 | Syrianska Eskilstuna IF | 14 | 3 | 5 | 6 | 25 | 39 | -14 | 14 | H T B T B H |
12 | Smedby AIS | 14 | 4 | 1 | 9 | 17 | 23 | -6 | 13 | B B T B T B |
13 | FC Nacka Iliria | 14 | 3 | 3 | 8 | 17 | 26 | -9 | 12 | T B T B B B |
14 | Mjolby AI FF | 14 | 3 | 1 | 10 | 18 | 35 | -17 | 10 | B B T B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển