Kết quả Syrianska Eskilstuna IF vs Syrianska Botkyrka IF, 00h30 ngày 27/06
Kết quả Syrianska Eskilstuna IF vs Syrianska Botkyrka IF
Đối đầu Syrianska Eskilstuna IF vs Syrianska Botkyrka IF
Phong độ Syrianska Eskilstuna IF gần đây
Phong độ Syrianska Botkyrka IF gần đây
-
Thứ năm, Ngày 27/06/202400:30
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Syrianska Eskilstuna IF vs Syrianska Botkyrka IF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024 » vòng 14
-
Syrianska Eskilstuna IF vs Syrianska Botkyrka IF: Diễn biến chính
-
13'Elias Rigo1-0
-
25'1-1Alessandro Visconti
-
34'1-2Esaias Torppa
-
41'1-2
-
58'Emil Fritzell2-2
-
83'Gian Mendez3-2
-
85'3-3Alessandro Visconti
- BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Syrianska Eskilstuna IF vs Syrianska Botkyrka IF: Số liệu thống kê
-
Syrianska Eskilstuna IFSyrianska Botkyrka IF
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
3Tổng cú sút3
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
106Pha tấn công147
-
-
50Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 22 | 18 | 2 | 2 | 69 | 25 | 44 | 56 | T B T T T T |
2 | IF Sylvia | 22 | 12 | 6 | 4 | 44 | 25 | 19 | 42 | H T H T T T |
3 | Syrianska Botkyrka IF | 23 | 12 | 4 | 7 | 44 | 34 | 10 | 40 | B T T B B T |
4 | Nykopings BIS | 22 | 11 | 6 | 5 | 41 | 35 | 6 | 39 | B T H T H T |
5 | Syrianska FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 31 | 30 | 1 | 36 | T B H B T T |
6 | Atvidabergs | 22 | 10 | 4 | 8 | 40 | 32 | 8 | 34 | T T B T B B |
7 | IK Sleipner | 23 | 8 | 7 | 8 | 32 | 37 | -5 | 31 | B B B H H B |
8 | Huddinge IF | 22 | 9 | 3 | 10 | 29 | 27 | 2 | 30 | B T T T B H |
9 | FC Nacka Iliria | 23 | 8 | 5 | 10 | 38 | 36 | 2 | 29 | B H B T T T |
10 | Enskede IK | 23 | 7 | 3 | 13 | 29 | 36 | -7 | 24 | H B B H B B |
11 | BK Ljungsbro | 22 | 5 | 7 | 10 | 29 | 44 | -15 | 22 | B T T B H H |
12 | Syrianska Eskilstuna IF | 22 | 5 | 5 | 12 | 35 | 54 | -19 | 20 | B T B T B B |
13 | Smedby AIS | 22 | 5 | 4 | 13 | 25 | 39 | -14 | 19 | B H H B B H |
14 | Mjolby AI FF | 22 | 4 | 2 | 16 | 28 | 60 | -32 | 14 | B B H B T B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển