Kết quả Malmo Nữ vs Lidkopings FK Nữ, 19h00 ngày 24/08
Kết quả Malmo Nữ vs Lidkopings FK Nữ
Đối đầu Malmo Nữ vs Lidkopings FK Nữ
Phong độ Malmo Nữ gần đây
Phong độ Lidkopings FK Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/08/202419:00
-
Malmo Nữ9Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.99+1.75
0.81O 3.5
0.90U 3.5
0.771
1.25X
5.252
8.00Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Malmo Nữ vs Lidkopings FK Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 6 - 0
Nữ Thuỵ Điển 2024 » vòng 16
-
Malmo Nữ vs Lidkopings FK Nữ: Diễn biến chính
-
1'Mia Persson1-0
-
11'Lilja N.2-0
-
23'Persson B.3-0
-
24'Ema Paljevic4-0
-
32'Ema Paljevic5-0
-
36'Kullberg S.6-0
-
58'Ema Paljevic7-0
-
60'Hoff-Persson N.8-0
-
84'Gustafsson L.9-0
- BXH Nữ Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Malmo Nữ vs Lidkopings FK Nữ: Số liệu thống kê
-
Malmo NữLidkopings FK Nữ
-
9Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
27Tổng cú sút0
-
-
19Sút trúng cầu môn0
-
-
8Sút ra ngoài0
-
-
80Pha tấn công57
-
-
90Tấn công nguy hiểm6
-
BXH Nữ Thuỵ Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo (W) | 26 | 21 | 2 | 3 | 70 | 23 | 47 | 65 | T T T T B T |
2 | Alingsas (W) | 26 | 18 | 6 | 2 | 67 | 21 | 46 | 60 | T H T H H B |
3 | Umea IK (W) | 26 | 16 | 3 | 7 | 56 | 34 | 22 | 51 | B T H T B T |
4 | IK Uppsala (W) | 26 | 15 | 1 | 10 | 48 | 31 | 17 | 46 | T H T B T T |
5 | Bollstanas Sk (W) | 26 | 13 | 4 | 9 | 46 | 35 | 11 | 43 | B T H T T H |
6 | Sunnana SK (W) | 26 | 11 | 3 | 12 | 33 | 36 | -3 | 36 | B T B B T H |
7 | Mallbackens IF (W) | 26 | 9 | 6 | 11 | 34 | 35 | -1 | 33 | H H B B H B |
8 | Jitex DFF (W) | 26 | 9 | 5 | 12 | 48 | 54 | -6 | 32 | T H T T H T |
9 | Eskilstuna United (W) | 26 | 9 | 4 | 13 | 37 | 42 | -5 | 31 | T B H B T T |
10 | Gamla Upsala SK (W) | 26 | 9 | 3 | 14 | 41 | 48 | -7 | 30 | H B B B B B |
11 | Orebro Soder (W) | 26 | 7 | 5 | 14 | 31 | 47 | -16 | 26 | B B B T H B |
12 | Lidkopings FK (W) | 26 | 7 | 4 | 15 | 33 | 68 | -35 | 25 | B T H B H T |
13 | Sundsvalls DFF (W) | 26 | 4 | 8 | 14 | 20 | 51 | -31 | 20 | B B T H H B |
14 | IFK Kalmar (W) | 26 | 5 | 4 | 17 | 25 | 64 | -39 | 19 | T B B T B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển