Kết quả Gefle IF vs Mjallby AIF, 19h00 ngày 23/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Cúp Quốc Gia Thụy Điển 2024-2025 » vòng Group stage

  • Gefle IF vs Mjallby AIF: Diễn biến chính

  • 35'
    0-1
    goal Elliot Stroud
  • 39'
    0-2
    goal Abdoulie Manneh
  • 61'
    0-3
    goal Alexander Johansson
  • 84'
    0-4
    goal Alexander Johansson
  • 90'
    0-5
    goal Mans Isaksson
  • BXH Cúp Quốc Gia Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Gefle IF vs Mjallby AIF: Số liệu thống kê

  • Gefle IF
    Mjallby AIF
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 49
    Pha tấn công
    63
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH Cúp Quốc Gia Thụy Điển 2024/2025

Bảng E

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Mjallby AIF 3 3 0 0 12 0 12 9
2 Halmstads 3 2 0 1 6 3 3 6
3 Landskrona BoIS 3 1 0 2 3 7 -4 3
4 Gefle IF 3 0 0 3 1 12 -11 0