Kết quả The New Saints vs Djurgardens, 00h45 ngày 29/11
-
Thứ sáu, Ngày 29/11/202400:45
-
The New Saints 20Djurgardens 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.87-0.5
0.95O 2.5
0.57U 2.5
1.251
3.75X
3.602
1.83Hiệp 1+0.25
0.81-0.25
1.03O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu The New Saints vs Djurgardens
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
The New Saints vs Djurgardens: Diễn biến chính
-
39'0-0Adam Stahl
-
41'0-1Tobias Fjeld Gulliksen (Assist:Adam Stahl)
-
69'Rory Holden
Ben Clark0-1 -
69'Adam Wilson
Ashley Baker0-1 -
70'0-1Rasmus Schuller
Daniel Stensson -
73'0-1Rasmus Schuller
-
78'Daniel Redmond0-1
-
83'Leo Smith
Daniel Williams0-1 -
83'Adrian Cieslewicz
Jordan Williams0-1 -
85'0-1Jacob Une Larsson
-
90'0-1Patric Karl Emil Aslund
Tobias Fjeld Gulliksen -
90'0-1Santeri Haarala
Tokmac Nguen -
90'Sion Bradley
Daniel Redmond0-1 -
90'Declan McManus0-1
-
The New Saints vs Djurgardens: Đội hình chính và dự bị
-
The New Saints4-3-325connor robert22Archie Daniel Davies16Harrison McGahey2Josh Pask24Ashley Baker19Ben Clark14Daniel Williams10Daniel Redmond17Jordan Williams9Declan McManus7Joshua Daniels11Deniz Hummet23Gustav Medonca Wikheim16Tobias Fjeld Gulliksen20Tokmac Nguen13Daniel Stensson14Besard Sabovic18Adam Stahl4Jacob Une Larsson3Marcus Danielsson27Keita Kosugi35Jacob Rinne
- Đội hình dự bị
-
6Jack Bodenham20Sion Bradley8Ryan Brobbel27Jake Canavan11Adrian Cieslewicz30Jack Edwards18Rory Holden12Blaine Hudson4Matthew Olosunde21Leo Smith28Adam Wilson31Ben WoollamPatric Karl Emil Aslund 22Viktor Bergh 19Max Croon 40Magnus Eriksson 7Lars Erik Oskar Fallenius 15Santeri Haarala 29Oscar Jansson 45August Priske 26Haris Radetinac 9Rasmus Schuller 6Miro Tenho 5Peter Therkildsen 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Craig HarrisonKim Bergstrand
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
The New Saints vs Djurgardens: Số liệu thống kê
-
The New SaintsDjurgardens
-
1Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút15
-
-
0Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài11
-
-
9Sút Phạt15
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
364Số đường chuyền555
-
-
72%Chuyền chính xác86%
-
-
15Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị4
-
-
4Cứu thua0
-
-
21Rê bóng thành công10
-
-
3Đánh chặn7
-
-
17Ném biên18
-
-
14Thử thách13
-
-
25Long pass22
-
-
76Pha tấn công131
-
-
27Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp