Kết quả Brommapojkarna vs IFK Goteborg, 00h00 ngày 30/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 6

  • Brommapojkarna vs IFK Goteborg: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goal Thomas Santos (Assist:Gustav Svensson)
  • 32'
    Nikola Vasic
    0-1
  • 54'
    Andre Calisir
    0-1
  • 56'
    0-1
    Kolbeinn Thórdarson
  • 59'
    0-1
     Adam Carlen
     Sebastian Ohlsson
  • 64'
    0-2
    goal Laurs Skjellerup (Assist:Kolbeinn Thórdarson)
  • 68'
    0-2
    Laurs Skjellerup
  • 70'
    Kamilcan Sever  
    Rasmus Orqvist  
    0-2
  • 70'
    Tim Soderstrom  
     
    0-2
  • 73'
    0-2
     Oscar Pettersson
     Paulos Abraham
  • 73'
    0-2
     Mattias Johansson
     Anders Trondsen
  • 74'
    Wilmer Odefalk  
    Andre Calisir  
    0-2
  • 83'
    0-3
    goal Malick Yalcouye (Assist:Thomas Santos)
  • 85'
    0-3
     Noah Tolf
     Kolbeinn Thórdarson
  • 85'
    0-3
     Linus Carlstrand
     Laurs Skjellerup
  • 85'
    Alexander Johansson  
    Nikola Vasic  
    0-3
  • Brommapojkarna vs IFK Goteborg: Đội hình chính và dự bị

  • Brommapojkarna5-4-1
    20
    Filip Sidklev
    7
    2
    Torbjorn Heggem
    26
    Andre Calisir
    3
    Alexander Abrahamsson
    17
    Alexander Jensen
    11
    Rasmus Orqvist
    27
    Kaare Barslund
    13
    Ludvig Fritzson
    21
    Alex Timossi Andersson
    9
    Nikola Vasic
    29
    Thomas Santos
    9
    Laurs Skjellerup
    11
    Paulos Abraham
    23
    Kolbeinn Thórdarson
    8
    Pyndt Andreas
    30
    Malick Yalcouye
    5
    Sebastian Ohlsson
    13
    Gustav Svensson
    15
    Sebastian Hausner
    6
    Anders Trondsen
    25
    Elis Bishesari
    IFK Goteborg4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 35Lucas Bergstrom
    14Alexander Johansson
    18Alfons Lohake
    10Wilmer Odefalk
    15Paya Pichkah
    32Kamilcan Sever
    23Tim Soderstrom
    19Leonard Zuta
    Adam Ingi Benediktsson 12
    Lion Beqiri 36
    Adam Carlen 21
    Linus Carlstrand 16
    Mattias Johansson 4
    Gustaf Norlin 14
    Oscar Pettersson 7
    Salaou Hachimou 24
    Noah Tolf 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Olof Mellberg
    Jens Berthel Askou
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Brommapojkarna vs IFK Goteborg: Số liệu thống kê

  • Brommapojkarna
    IFK Goteborg
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 496
    Số đường chuyền
    405
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 113
    Pha tấn công
    61
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 24 16 5 3 57 19 38 53 T H T H H T
2 Djurgardens 24 14 3 7 38 28 10 45 T B H T B T
3 Hammarby 24 13 5 6 40 21 19 44 T H T H H T
4 AIK Solna 24 13 3 8 36 35 1 42 T T T H T T
5 GAIS 24 12 4 8 31 27 4 40 T H H T H T
6 Mjallby AIF 24 11 6 7 36 30 6 39 H T T H H H
7 Elfsborg 24 11 5 8 45 34 11 38 H T H T H H
8 IK Sirius FK 23 10 4 9 38 34 4 34 T H B T T B
9 Hacken 24 9 6 9 46 46 0 33 H H H B B B
10 Brommapojkarna 24 6 9 9 39 46 -7 27 B B H B H B
11 IFK Norrkoping FK 23 7 5 11 31 48 -17 26 T B B H H H
12 IFK Varnamo 24 6 6 12 26 36 -10 24 B H B B T H
13 IFK Goteborg 24 5 9 10 26 37 -11 24 H B B H H H
14 Halmstads 24 7 2 15 26 43 -17 23 B B B B H H
15 Kalmar 24 6 4 14 32 49 -17 22 B H H T B H
16 Vasteras SK FK 24 5 4 15 21 35 -14 19 T T B B B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation