Kết quả Brommapojkarna vs IK Sirius FK, 00h00 ngày 25/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 5

  • Brommapojkarna vs IK Sirius FK: Diễn biến chính

  • 2'
    Eric Bjorkander
    0-0
  • 45'
    0-0
    Leo Walta
  • 51'
    Nikola Vasic goal 
    1-0
  • 54'
    Eric Bjorkander
    1-0
  • 59'
    1-1
    goal Noel Milleskog (Assist:Yousef Salech)
  • 71'
    1-1
     Patrick Nwadike
     Dennis Widgren
  • 75'
    Kamilcan Sever  
    Nikola Vasic  
    1-1
  • 75'
    Paya Pichkah  
    Kaare Barslund  
    1-1
  • 82'
    Leonard Zuta  
     
    1-1
  • 83'
    1-1
     August Ljungberg
     Noel Milleskog
  • 83'
    1-1
     Marcus Lindberg
     Andre Alsanati
  • Brommapojkarna vs IK Sirius FK: Đội hình chính và dự bị

  • Brommapojkarna4-3-3
    20
    Filip Sidklev
    2
    Torbjorn Heggem
    4
    Eric Bjorkander
    3
    Alexander Abrahamsson
    17
    Alexander Jensen
    27
    Kaare Barslund
    13
    Ludvig Fritzson
    11
    Rasmus Orqvist
    7
    9
    Nikola Vasic
    21
    Alex Timossi Andersson
    9
    Yousef Salech
    22
    Andre Alsanati
    10
    Melker Heier
    19
    Noel Milleskog
    8
    Daniel Stensson
    14
    Leo Walta
    13
    Jakob Voelkerling Persson
    4
    Henrik Castegren
    31
    Malcolm Jeng
    21
    Dennis Widgren
    30
    Jakob Tannander
    IK Sirius FK4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 35Lucas Bergstrom
    14Alexander Johansson
    18Alfons Lohake
    15Paya Pichkah
    32Kamilcan Sever
    19Leonard Zuta
    Victor Ekström 20
    Marcus Lindberg 17
    August Ljungberg 36
    Michael Martin 6
    David Nilsson 1
    Andreas Murbeck 15
    Patrick Nwadike 2
    Herman Sjogrell 16
    Adam Wikman 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Olof Mellberg
    Christer Mattiasson
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Brommapojkarna vs IK Sirius FK: Số liệu thống kê

  • Brommapojkarna
    IK Sirius FK
  • 5
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 401
    Số đường chuyền
    645
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    113
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 25 17 5 3 59 19 40 56 H T H H T T
2 Djurgardens 25 14 4 7 39 29 10 46 B H T B T H
3 AIK Solna 25 14 3 8 37 35 2 45 T T H T T T
4 Hammarby 25 13 5 7 40 22 18 44 H T H H T B
5 Elfsborg 25 12 5 8 48 35 13 41 T H T H H T
6 GAIS 24 12 4 8 31 27 4 40 T H H T H T
7 Mjallby AIF 25 11 6 8 36 32 4 39 T T H H H B
8 Hacken 25 10 6 9 48 46 2 36 H H B B B T
9 IK Sirius FK 24 10 4 10 38 36 2 34 H B T T B B
10 Brommapojkarna 24 6 9 9 39 46 -7 27 B B H B H B
11 IFK Norrkoping FK 24 7 6 11 31 48 -17 27 B B H H H H
12 IFK Varnamo 25 6 7 12 27 37 -10 25 H B B T H H
13 IFK Goteborg 24 5 9 10 26 37 -11 24 H B B H H H
14 Halmstads 25 7 3 15 26 43 -17 24 B B B H H H
15 Kalmar 25 6 4 15 33 52 -19 22 H H T B H B
16 Vasteras SK FK 24 5 4 15 21 35 -14 19 T T B B B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation