Kết quả GAIS vs Hacken, 21h00 ngày 25/05
-
Thứ bảy, Ngày 25/05/202421:00
-
GAIS 23Hacken 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.89-0.25
1.01O 3
0.89U 3
0.991
2.90X
3.502
2.05Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.10O 1.25
0.98U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu GAIS vs Hacken
-
Sân vận động: Ullevi Stadiums
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 11
-
GAIS vs Hacken: Diễn biến chính
-
4'William Milovanovic (Assist:Jack Cooper Love)1-0
-
30'William Milovanovic1-0
-
36'1-0Simon Gustafson
-
42'Anes Cardaklija
Robin Wendin Thomasson1-0 -
45'Jack Cooper Love (Assist:Axel Henriksson)2-0
-
46'2-0Edward Chilufya
Srdjan Hrstic -
46'2-0Zeidane Inoussa
Julius Lindberg -
46'Harun Ibrahim
Joackim Aberg2-0 -
54'Axel Henriksson2-0
-
57'Jack Cooper Love (Assist:Axel Henriksson)3-0
-
61'Amin Boudri
Axel Henriksson3-0 -
61'Alex Ahl-Holmstrom
Jack Cooper Love3-0 -
61'3-0Pontus Dahbo
Mikkel Rygaard Jensen -
73'3-0Jacob Barrett Laursen
Adam Lundqvist -
73'3-0Axel Lindahl
Valgeir Lunddal Fridriksson -
76'Edvin Becirovic
William Milovanovic3-0
-
GAIS vs Hacken: Đội hình chính và dự bị
-
GAIS4-3-31Mergim Krasniqi5Robin Wendin Thomasson12Robin Sixten Frej4Axel Noren6August Wangberg8William Milovanovic7Joackim Aberg21Axel Henriksson10Mervan Celik16Jack Cooper Love9Gustav Lundgren24Amor Layouni19Srdjan Hrstic11Julius Lindberg18Mikkel Rygaard Jensen14Simon Gustafson27Amane Romeo12Valgeir Lunddal Fridriksson5Even Hovland4Marius Lode21Adam Lundqvist1Andreas Linde
- Đội hình dự bị
-
26Chovanie Amatkarijo11Edvin Becirovic17Amin Boudri22Anes Cardaklija14Filip Gustafsson18Alex Ahl-Holmstrom32Harun Ibrahim25Jonas Lindberg13Kees SimsPeter Abrahamsson 26Edward Chilufya 17Pontus Dahbo 16Johan Hammar 3Zeidane Inoussa 29Jacob Barrett Laursen 7Axel Lindahl 6Blair Turgott 20Ali Youssef 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fredrik HolmbergPer-Mathias Hogmo
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
GAIS vs Hacken: Số liệu thống kê
-
GAISHacken
-
10Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút17
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài13
-
-
9Cản sút4
-
-
9Sút Phạt14
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
341Số đường chuyền504
-
-
12Phạm lỗi7
-
-
3Việt vị1
-
-
3Cứu thua2
-
-
24Rê bóng thành công21
-
-
8Đánh chặn8
-
-
16Thử thách8
-
-
75Pha tấn công115
-
-
55Tấn công nguy hiểm76
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 24 | 16 | 5 | 3 | 57 | 19 | 38 | 53 | T H T H H T |
2 | Djurgardens | 24 | 14 | 3 | 7 | 38 | 28 | 10 | 45 | T B H T B T |
3 | Hammarby | 24 | 13 | 5 | 6 | 40 | 21 | 19 | 44 | T H T H H T |
4 | AIK Solna | 24 | 13 | 3 | 8 | 36 | 35 | 1 | 42 | T T T H T T |
5 | GAIS | 24 | 12 | 4 | 8 | 31 | 27 | 4 | 40 | T H H T H T |
6 | Mjallby AIF | 24 | 11 | 6 | 7 | 36 | 30 | 6 | 39 | H T T H H H |
7 | Elfsborg | 24 | 11 | 5 | 8 | 45 | 34 | 11 | 38 | H T H T H H |
8 | IK Sirius FK | 23 | 10 | 4 | 9 | 38 | 34 | 4 | 34 | T H B T T B |
9 | Hacken | 24 | 9 | 6 | 9 | 46 | 46 | 0 | 33 | H H H B B B |
10 | Brommapojkarna | 24 | 6 | 9 | 9 | 39 | 46 | -7 | 27 | B B H B H B |
11 | IFK Norrkoping FK | 23 | 7 | 5 | 11 | 31 | 48 | -17 | 26 | T B B H H H |
12 | IFK Varnamo | 24 | 6 | 6 | 12 | 26 | 36 | -10 | 24 | B H B B T H |
13 | IFK Goteborg | 24 | 5 | 9 | 10 | 26 | 37 | -11 | 24 | H B B H H H |
14 | Halmstads | 24 | 7 | 2 | 15 | 26 | 43 | -17 | 23 | B B B B H H |
15 | Kalmar | 24 | 6 | 4 | 14 | 32 | 49 | -17 | 22 | B H H T B H |
16 | Vasteras SK FK | 24 | 5 | 4 | 15 | 21 | 35 | -14 | 19 | T T B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển