Kết quả GAIS vs Hacken, 21h00 ngày 25/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 11

  • GAIS vs Hacken: Diễn biến chính

  • 4'
    William Milovanovic (Assist:Jack Cooper Love) goal 
    1-0
  • 30'
    William Milovanovic
    1-0
  • 36'
    1-0
    Simon Gustafson
  • 42'
    Anes Cardaklija  
    Robin Wendin Thomasson  
    1-0
  • 45'
    Jack Cooper Love (Assist:Axel Henriksson) goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     Edward Chilufya
     Srdjan Hrstic
  • 46'
    2-0
     Zeidane Inoussa
     Julius Lindberg
  • 46'
    Harun Ibrahim  
    Joackim Aberg  
    2-0
  • 54'
    Axel Henriksson
    2-0
  • 57'
    Jack Cooper Love (Assist:Axel Henriksson) goal 
    3-0
  • 61'
    Amin Boudri  
    Axel Henriksson  
    3-0
  • 61'
    Alex Ahl-Holmstrom  
    Jack Cooper Love  
    3-0
  • 61'
    3-0
     Pontus Dahbo
     Mikkel Rygaard Jensen
  • 73'
    3-0
     Jacob Barrett Laursen
     Adam Lundqvist
  • 73'
    3-0
     Axel Lindahl
     Valgeir Lunddal Fridriksson
  • 76'
    Edvin Becirovic  
    William Milovanovic  
    3-0
  • GAIS vs Hacken: Đội hình chính và dự bị

  • GAIS4-3-3
    1
    Mergim Krasniqi
    5
    Robin Wendin Thomasson
    12
    Robin Sixten Frej
    4
    Axel Noren
    6
    August Wangberg
    8
    William Milovanovic
    7
    Joackim Aberg
    21
    Axel Henriksson
    10
    Mervan Celik
    16
    Jack Cooper Love
    9
    Gustav Lundgren
    24
    Amor Layouni
    19
    Srdjan Hrstic
    11
    Julius Lindberg
    18
    Mikkel Rygaard Jensen
    14
    Simon Gustafson
    27
    Amane Romeo
    12
    Valgeir Lunddal Fridriksson
    5
    Even Hovland
    4
    Marius Lode
    21
    Adam Lundqvist
    1
    Andreas Linde
    Hacken4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 26Chovanie Amatkarijo
    11Edvin Becirovic
    17Amin Boudri
    22Anes Cardaklija
    14Filip Gustafsson
    18Alex Ahl-Holmstrom
    32Harun Ibrahim
    25Jonas Lindberg
    13Kees Sims
    Peter Abrahamsson 26
    Edward Chilufya 17
    Pontus Dahbo 16
    Johan Hammar 3
    Zeidane Inoussa 29
    Jacob Barrett Laursen 7
    Axel Lindahl 6
    Blair Turgott 20
    Ali Youssef 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fredrik Holmberg
    Per-Mathias Hogmo
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • GAIS vs Hacken: Số liệu thống kê

  • GAIS
    Hacken
  • 10
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 9
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 341
    Số đường chuyền
    504
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 24
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    115
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    76
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 24 16 5 3 57 19 38 53 T H T H H T
2 Djurgardens 24 14 3 7 38 28 10 45 T B H T B T
3 Hammarby 24 13 5 6 40 21 19 44 T H T H H T
4 AIK Solna 24 13 3 8 36 35 1 42 T T T H T T
5 GAIS 24 12 4 8 31 27 4 40 T H H T H T
6 Mjallby AIF 24 11 6 7 36 30 6 39 H T T H H H
7 Elfsborg 24 11 5 8 45 34 11 38 H T H T H H
8 IK Sirius FK 23 10 4 9 38 34 4 34 T H B T T B
9 Hacken 24 9 6 9 46 46 0 33 H H H B B B
10 Brommapojkarna 24 6 9 9 39 46 -7 27 B B H B H B
11 IFK Norrkoping FK 23 7 5 11 31 48 -17 26 T B B H H H
12 IFK Varnamo 24 6 6 12 26 36 -10 24 B H B B T H
13 IFK Goteborg 24 5 9 10 26 37 -11 24 H B B H H H
14 Halmstads 24 7 2 15 26 43 -17 23 B B B B H H
15 Kalmar 24 6 4 14 32 49 -17 22 B H H T B H
16 Vasteras SK FK 24 5 4 15 21 35 -14 19 T T B B B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation