Kết quả Hacken vs IFK Norrkoping FK, 21h30 ngày 28/04
Kết quả Hacken vs IFK Norrkoping FK
Đối đầu Hacken vs IFK Norrkoping FK
Phong độ Hacken gần đây
Phong độ IFK Norrkoping FK gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/04/202421:30
-
Hacken1Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.11+1.25
0.80O 3.25
0.86U 3.25
1.021
1.44X
4.602
5.00Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.75O 1.25
0.75U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hacken vs IFK Norrkoping FK
-
Sân vận động: Gamla Ullevi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 6
-
Hacken vs IFK Norrkoping FK: Diễn biến chính
-
25'0-1Tim Prica (Assist:Christoffer Nyman)
-
46'Julius Lindberg
Axel Lindahl0-1 -
55'0-1Max Watson
-
56'Ali Youssef
Amane Romeo0-1 -
56'Srdjan Hrstic
Blair Turgott0-1 -
59'0-2Arnor Ingvi Traustason (Assist:Tim Prica)
-
63'Srdjan Hrstic (Assist:Amor Layouni)1-2
-
65'1-2Isak Ssewankambo
Joseph Ceesay -
65'1-2Laorent Shabani
Tim Prica -
66'1-2Carl Bjork
Christoffer Nyman -
74'Pontus Dahbo
Mikkel Rygaard Jensen1-2 -
79'1-2Amadeus Sogaard
Anton Eriksson -
83'Johan Hammar
Zeidane Inoussa1-2 -
89'1-2Jesper Ceesay
Kevin Hoog Jansson
-
Hacken vs IFK Norrkoping FK: Đội hình chính và dự bị
-
Hacken4-3-31Andreas Linde21Adam Lundqvist5Even Hovland4Marius Lode6Axel Lindahl27Amane Romeo14Simon Gustafson18Mikkel Rygaard Jensen29Zeidane Inoussa20Blair Turgott24Amor Layouni22Tim Prica5Christoffer Nyman23Joseph Ceesay16Dino Salihovic25Kevin Hoog Jansson9Arnor Ingvi Traustason20Daniel Eid19Max Watson24Anton Eriksson14Yahya Kalley1Oscar Jansson
- Đội hình dự bị
-
8Ishaq Abdulrazak26Peter Abrahamsson17Edward Chilufya16Pontus Dahbo3Johan Hammar19Srdjan Hrstic11Julius Lindberg13Simon Sandberg10Ali YoussefDavid Andersson 40Marcus Baggesen 3Carl Bjork 15Jesper Ceesay 21Ismet Lushaku 11Ture Sandberg 38Laorent Shabani 17Amadeus Sogaard 4Isak Ssewankambo 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Per-Mathias HogmoGLEN RIDDERSHOLM
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Hacken vs IFK Norrkoping FK: Số liệu thống kê
-
HackenIFK Norrkoping FK
-
11Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút1
-
-
15Sút Phạt11
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
586Số đường chuyền310
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị1
-
-
14Đánh đầu thành công9
-
-
3Cứu thua4
-
-
19Rê bóng thành công20
-
-
4Đánh chặn6
-
-
1Woodwork0
-
-
4Thử thách5
-
-
142Pha tấn công56
-
-
120Tấn công nguy hiểm20
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 13 | 10 | 2 | 1 | 34 | 9 | 25 | 32 | T T H T T H |
2 | Djurgardens | 12 | 8 | 1 | 3 | 24 | 11 | 13 | 25 | T T T T T B |
3 | Mjallby AIF | 13 | 7 | 2 | 4 | 22 | 15 | 7 | 23 | T T B B T T |
4 | Hammarby | 12 | 7 | 0 | 5 | 21 | 15 | 6 | 21 | B T B T T T |
5 | GAIS | 12 | 7 | 0 | 5 | 16 | 17 | -1 | 21 | T T B T T B |
6 | Hacken | 13 | 6 | 2 | 5 | 24 | 22 | 2 | 20 | T B H B B T |
7 | Halmstads | 12 | 6 | 0 | 6 | 17 | 19 | -2 | 18 | B B T B B T |
8 | AIK Solna | 12 | 5 | 2 | 5 | 23 | 27 | -4 | 17 | T B B B T B |
9 | Elfsborg | 13 | 5 | 1 | 7 | 21 | 20 | 1 | 16 | B T B T B B |
10 | IK Sirius FK | 12 | 4 | 3 | 5 | 16 | 17 | -1 | 15 | B T H H B T |
11 | Brommapojkarna | 12 | 3 | 6 | 3 | 19 | 21 | -2 | 15 | H H B T H H |
12 | IFK Varnamo | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 19 | -4 | 14 | T H T B T B |
13 | IFK Goteborg | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 19 | -6 | 14 | B B H T B T |
14 | IFK Norrkoping FK | 12 | 3 | 2 | 7 | 15 | 32 | -17 | 11 | B B H B B B |
15 | Kalmar | 12 | 3 | 1 | 8 | 17 | 28 | -11 | 10 | T B H T B B |
16 | Vasteras SK FK | 12 | 2 | 2 | 8 | 8 | 14 | -6 | 8 | B B B H H T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển