Kết quả Hacken vs IFK Norrkoping FK, 21h30 ngày 28/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 6

  • Hacken vs IFK Norrkoping FK: Diễn biến chính

  • 25'
    0-1
    goal Tim Prica (Assist:Christoffer Nyman)
  • 46'
    Julius Lindberg  
    Axel Lindahl  
    0-1
  • 55'
    0-1
    Max Watson
  • 56'
    Ali Youssef  
    Amane Romeo  
    0-1
  • 56'
    Srdjan Hrstic  
    Blair Turgott  
    0-1
  • 59'
    0-2
    goal Arnor Ingvi Traustason (Assist:Tim Prica)
  • 63'
    Srdjan Hrstic (Assist:Amor Layouni) goal 
    1-2
  • 65'
    1-2
     Isak Ssewankambo
     Joseph Ceesay
  • 65'
    1-2
     Laorent Shabani
     Tim Prica
  • 66'
    1-2
     Carl Bjork
     Christoffer Nyman
  • 74'
    Pontus Dahbo  
    Mikkel Rygaard Jensen  
    1-2
  • 79'
    1-2
     Amadeus Sogaard
     Anton Eriksson
  • 83'
    Johan Hammar  
    Zeidane Inoussa  
    1-2
  • 89'
    1-2
     Jesper Ceesay
     Kevin Hoog Jansson
  • Hacken vs IFK Norrkoping FK: Đội hình chính và dự bị

  • Hacken4-3-3
    1
    Andreas Linde
    21
    Adam Lundqvist
    5
    Even Hovland
    4
    Marius Lode
    6
    Axel Lindahl
    27
    Amane Romeo
    14
    Simon Gustafson
    18
    Mikkel Rygaard Jensen
    29
    Zeidane Inoussa
    20
    Blair Turgott
    24
    Amor Layouni
    22
    Tim Prica
    5
    Christoffer Nyman
    23
    Joseph Ceesay
    16
    Dino Salihovic
    25
    Kevin Hoog Jansson
    9
    Arnor Ingvi Traustason
    20
    Daniel Eid
    19
    Max Watson
    24
    Anton Eriksson
    14
    Yahya Kalley
    1
    Oscar Jansson
    IFK Norrkoping FK4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 8Ishaq Abdulrazak
    26Peter Abrahamsson
    17Edward Chilufya
    16Pontus Dahbo
    3Johan Hammar
    19Srdjan Hrstic
    11Julius Lindberg
    13Simon Sandberg
    10Ali Youssef
    David Andersson 40
    Marcus Baggesen 3
    Carl Bjork 15
    Jesper Ceesay 21
    Ismet Lushaku 11
    Ture Sandberg 38
    Laorent Shabani 17
    Amadeus Sogaard 4
    Isak Ssewankambo 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Per-Mathias Hogmo
    GLEN RIDDERSHOLM
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Hacken vs IFK Norrkoping FK: Số liệu thống kê

  • Hacken
    IFK Norrkoping FK
  • 11
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 586
    Số đường chuyền
    310
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 142
    Pha tấn công
    56
  •  
     
  • 120
    Tấn công nguy hiểm
    20
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 13 10 2 1 34 9 25 32 T T H T T H
2 Djurgardens 12 8 1 3 24 11 13 25 T T T T T B
3 Mjallby AIF 13 7 2 4 22 15 7 23 T T B B T T
4 Hammarby 12 7 0 5 21 15 6 21 B T B T T T
5 GAIS 12 7 0 5 16 17 -1 21 T T B T T B
6 Hacken 13 6 2 5 24 22 2 20 T B H B B T
7 Halmstads 12 6 0 6 17 19 -2 18 B B T B B T
8 AIK Solna 12 5 2 5 23 27 -4 17 T B B B T B
9 Elfsborg 13 5 1 7 21 20 1 16 B T B T B B
10 IK Sirius FK 12 4 3 5 16 17 -1 15 B T H H B T
11 Brommapojkarna 12 3 6 3 19 21 -2 15 H H B T H H
12 IFK Varnamo 12 4 2 6 15 19 -4 14 T H T B T B
13 IFK Goteborg 12 4 2 6 13 19 -6 14 B B H T B T
14 IFK Norrkoping FK 12 3 2 7 15 32 -17 11 B B H B B B
15 Kalmar 12 3 1 8 17 28 -11 10 T B H T B B
16 Vasteras SK FK 12 2 2 8 8 14 -6 8 B B B H H T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation