Kết quả Hacken vs Kalmar, 19h00 ngày 12/05
-
Chủ nhật, Ngày 12/05/202419:00
-
Hacken3Kalmar 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.89+1
1.01O 3
0.82U 3
0.851
1.50X
4.002
5.25Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.75O 1.25
0.95U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hacken vs Kalmar
-
Sân vận động: Gamla Ullevi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 8
-
Hacken vs Kalmar: Diễn biến chính
-
20'0-0Simon Skrabb
-
36'0-1Trenskow Jacob (Assist:Dino Islamovic)
-
41'Srdjan Hrstic (Assist:Adam Lundqvist)1-1
-
44'1-1Melker Hallberg
-
51'Srdjan Hrstic (Assist:Mikkel Rygaard Jensen)2-1
-
55'Mikkel Rygaard Jensen (Assist:Ali Youssef)3-1
-
65'Valgeir Lunddal Fridriksson
Ali Youssef3-1 -
69'3-1Abdussalam Magashy
Dino Islamovic -
69'3-1Jonathan Ring
Melker Hallberg -
75'Edward Chilufya
Srdjan Hrstic3-1 -
75'Pontus Dahbo
Mikkel Rygaard Jensen3-1 -
86'Johan Hammar
Adam Lundqvist3-1 -
86'Jacob Barrett Laursen
Julius Lindberg3-1
-
Hacken vs Kalmar: Đội hình chính và dự bị
-
Hacken4-3-31Andreas Linde21Adam Lundqvist4Marius Lode5Even Hovland11Julius Lindberg18Mikkel Rygaard Jensen14Simon Gustafson27Amane Romeo10Ali Youssef19Srdjan Hrstic24Amor Layouni7Kevin Jensen9Dino Islamovic20Trenskow Jacob29Romario Pereira Sipiao23Robert Gojani10Simon Skrabb26Arash Motaraghebjafarpour6Rasmus Sjostedt39Lars Saetra5Melker Hallberg30Jakob Kindberg
- Đội hình dự bị
-
26Peter Abrahamsson17Edward Chilufya16Pontus Dahbo12Valgeir Lunddal Fridriksson3Johan Hammar7Jacob Barrett Laursen6Axel Lindahl13Simon Sandberg20Blair TurgottWilliam Andersson 16Wilmer Andersson 24Samuel Brolin 1Arvin Davoudi Kia 27Alex Gersbach 3Leon Isa 14Rony Jansson 25Abdussalam Magashy 21Jonathan Ring 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Per-Mathias HogmoHenrik Jensen
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Hacken vs Kalmar: Số liệu thống kê
-
HackenKalmar
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
22Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
16Sút ra ngoài10
-
-
5Cản sút4
-
-
17Sút Phạt7
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
513Số đường chuyền501
-
-
7Phạm lỗi15
-
-
4Việt vị5
-
-
10Đánh đầu thành công7
-
-
5Cứu thua3
-
-
7Rê bóng thành công13
-
-
4Đánh chặn2
-
-
1Woodwork1
-
-
9Thử thách12
-
-
96Pha tấn công75
-
-
40Tấn công nguy hiểm66
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 24 | 16 | 5 | 3 | 57 | 19 | 38 | 53 | T H T H H T |
2 | Djurgardens | 24 | 14 | 3 | 7 | 38 | 28 | 10 | 45 | T B H T B T |
3 | Hammarby | 24 | 13 | 5 | 6 | 40 | 21 | 19 | 44 | T H T H H T |
4 | AIK Solna | 24 | 13 | 3 | 8 | 36 | 35 | 1 | 42 | T T T H T T |
5 | GAIS | 24 | 12 | 4 | 8 | 31 | 27 | 4 | 40 | T H H T H T |
6 | Mjallby AIF | 24 | 11 | 6 | 7 | 36 | 30 | 6 | 39 | H T T H H H |
7 | Elfsborg | 24 | 11 | 5 | 8 | 45 | 34 | 11 | 38 | H T H T H H |
8 | IK Sirius FK | 23 | 10 | 4 | 9 | 38 | 34 | 4 | 34 | T H B T T B |
9 | Hacken | 24 | 9 | 6 | 9 | 46 | 46 | 0 | 33 | H H H B B B |
10 | Brommapojkarna | 24 | 6 | 9 | 9 | 39 | 46 | -7 | 27 | B B H B H B |
11 | IFK Norrkoping FK | 23 | 7 | 5 | 11 | 31 | 48 | -17 | 26 | T B B H H H |
12 | IFK Varnamo | 24 | 6 | 6 | 12 | 26 | 36 | -10 | 24 | B H B B T H |
13 | IFK Goteborg | 24 | 5 | 9 | 10 | 26 | 37 | -11 | 24 | H B B H H H |
14 | Halmstads | 24 | 7 | 2 | 15 | 26 | 43 | -17 | 23 | B B B B H H |
15 | Kalmar | 24 | 6 | 4 | 14 | 32 | 49 | -17 | 22 | B H H T B H |
16 | Vasteras SK FK | 24 | 5 | 4 | 15 | 21 | 35 | -14 | 19 | T T B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển