Kết quả Hammarby vs Halmstads, 20h00 ngày 05/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 26

  • Hammarby vs Halmstads: Diễn biến chính

  • 45'
    0-0
    Mel Yannick Joel Agnero
  • 46'
    Pavle Vagic  
    Ibrahima Fofana  
    0-0
  • 54'
    Bazoumana Toure (Assist:Jusef Erabi) goal 
    1-0
  • 79'
    1-0
     Birnir Snaer Ingason
     Andre Boman
  • 82'
    1-0
     Gisli Eyjolfsson
     Mel Yannick Joel Agnero
  • 82'
    1-0
     Blair Turgott
     Andreas Johansson
  • 90'
    Marc Llinares  
    Bazoumana Toure  
    1-0
  • 90'
    Hampus Skoglund  
    Montader Madjed  
    1-0
  • 90'
    1-0
     Noah Soderberg
     Niilo Maenpaa
  • Hammarby vs Halmstads: Đội hình chính và dự bị

  • Hammarby4-2-3-1
    1
    Warner Hahn
    30
    Shaquille Pinas
    4
    Victor Eriksson
    17
    Ibrahima Fofana
    22
    Markus Karlsson
    5
    Tesfaldet Tekie
    11
    Oscar Johansson
    28
    Bazoumana Toure
    20
    Nahir Besara
    18
    Montader Madjed
    9
    Jusef Erabi
    11
    Villiam Granath
    23
    Mel Yannick Joel Agnero
    16
    Niilo Maenpaa
    17
    Andre Boman
    6
    Joel Allansson
    8
    Jonathan Svedberg
    27
    Vinicius Nogueira
    3
    Gabriel Wallentin
    4
    Andreas Johansson
    5
    Joseph Baffo
    1
    Tim Ronning
    Halmstads3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 25Davor Blazevic
    19Sebastian Clemmensen
    13Mads Fenger
    8Fredrik Hammar
    31Jardell Kanga
    15Marc Llinares
    2Hampus Skoglund
    29Divine Roosevelt Teah
    6Pavle Vagic
    Albin Ahlstrand 10
    Thomas Boakye 2
    Gisli Eyjolfsson 13
    Birnir Snaer Ingason 7
    Jesper Westermark 9
    Alexander Nielsen 35
    Noah Soderberg 24
    Blair Turgott 14
    Rasmus Wiedesheim Paul 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marti Cifuentes
    Magnus Haglund
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Hammarby vs Halmstads: Số liệu thống kê

  • Hammarby
    Halmstads
  • 8
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 73%
    Kiểm soát bóng
    27%
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    29%
  •  
     
  • 720
    Số đường chuyền
    256
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 16
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 12
    Long pass
    19
  •  
     
  • 160
    Pha tấn công
    59
  •  
     
  • 107
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation