Kết quả Hammarby vs Halmstads, 20h00 ngày 05/10
Kết quả Hammarby vs Halmstads
Nhận định, Soi kèo Hammarby vs Halmstads, 20h00 ngày 5/10
Đối đầu Hammarby vs Halmstads
Phong độ Hammarby gần đây
Phong độ Halmstads gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202420:00
-
Hammarby1Halmstads 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.98+1.5
0.90O 3
0.86U 3
1.001
1.33X
5.002
9.00Hiệp 1-0.5
0.85+0.5
0.95O 1.25
1.05U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hammarby vs Halmstads
-
Sân vận động: Soderstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 26
-
Hammarby vs Halmstads: Diễn biến chính
-
45'0-0Mel Yannick Joel Agnero
-
46'Pavle Vagic
Ibrahima Fofana0-0 -
54'Bazoumana Toure (Assist:Jusef Erabi)1-0
-
79'1-0Birnir Snaer Ingason
Andre Boman -
82'1-0Gisli Eyjolfsson
Mel Yannick Joel Agnero -
82'1-0Blair Turgott
Andreas Johansson -
90'Marc Llinares
Bazoumana Toure1-0 -
90'Hampus Skoglund
Montader Madjed1-0 -
90'1-0Noah Soderberg
Niilo Maenpaa
-
Hammarby vs Halmstads: Đội hình chính và dự bị
-
Hammarby4-2-3-11Warner Hahn30Shaquille Pinas4Victor Eriksson17Ibrahima Fofana22Markus Karlsson5Tesfaldet Tekie11Oscar Johansson28Bazoumana Toure20Nahir Besara18Montader Madjed9Jusef Erabi11Villiam Granath23Mel Yannick Joel Agnero16Niilo Maenpaa17Andre Boman6Joel Allansson8Jonathan Svedberg27Vinicius Nogueira3Gabriel Wallentin4Andreas Johansson5Joseph Baffo1Tim Ronning
- Đội hình dự bị
-
25Davor Blazevic19Sebastian Clemmensen13Mads Fenger8Fredrik Hammar31Jardell Kanga15Marc Llinares2Hampus Skoglund29Divine Roosevelt Teah6Pavle VagicAlbin Ahlstrand 10Thomas Boakye 2Gisli Eyjolfsson 13Birnir Snaer Ingason 7Jesper Westermark 9Alexander Nielsen 35Noah Soderberg 24Blair Turgott 14Rasmus Wiedesheim Paul 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marti CifuentesMagnus Haglund
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Hammarby vs Halmstads: Số liệu thống kê
-
HammarbyHalmstads
-
8Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
15Sút ra ngoài3
-
-
15Sút Phạt8
-
-
73%Kiểm soát bóng27%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
720Số đường chuyền256
-
-
89%Chuyền chính xác72%
-
-
6Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị1
-
-
4Cứu thua4
-
-
8Rê bóng thành công10
-
-
16Đánh chặn5
-
-
17Ném biên22
-
-
2Woodwork0
-
-
6Thử thách12
-
-
12Long pass19
-
-
160Pha tấn công59
-
-
107Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 67 | 25 | 42 | 65 | T H H T H T |
2 | Hammarby | 30 | 16 | 6 | 8 | 48 | 25 | 23 | 54 | B T T T H B |
3 | AIK Solna | 30 | 17 | 3 | 10 | 46 | 41 | 5 | 54 | T B T T B T |
4 | Djurgardens | 30 | 16 | 5 | 9 | 45 | 35 | 10 | 53 | H H B T B T |
5 | Mjallby AIF | 30 | 14 | 8 | 8 | 44 | 35 | 9 | 50 | B T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 36 | 34 | 2 | 48 | B B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 52 | 44 | 8 | 45 | T B B B T H |
8 | Hacken | 30 | 12 | 6 | 12 | 54 | 51 | 3 | 42 | T T T B B B |
9 | IK Sirius FK | 30 | 12 | 5 | 13 | 47 | 46 | 1 | 41 | T T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | 46 | 53 | -7 | 34 | T T H B B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 57 | -21 | 34 | B B H T T B |
12 | Halmstads | 30 | 10 | 3 | 17 | 32 | 50 | -18 | 33 | H B T T T B |
13 | IFK Goteborg | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 31 | T T B B H B |
14 | IFK Varnamo | 30 | 7 | 10 | 13 | 30 | 40 | -10 | 31 | H H H B T H |
15 | Kalmar | 30 | 8 | 6 | 16 | 38 | 58 | -20 | 30 | B H B T H T |
16 | Vasteras SK FK | 30 | 6 | 5 | 19 | 26 | 43 | -17 | 23 | B B H B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển