Kết quả IFK Goteborg vs AIK Solna, 00h10 ngày 22/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 27

  • IFK Goteborg vs AIK Solna: Diễn biến chính

  • 30'
    0-1
    goal Dino Besirevic (Assist:Eskil Edh)
  • 52'
    0-1
    Dino Besirevic
  • 58'
    August Erlingmark
    0-1
  • 62'
    Thomas Santos  
    Hussein Carneil  
    0-1
  • 62'
    Gustaf Norlin  
    Jonas Bager  
    0-1
  • 77'
    Sebastian Ohlsson
    0-1
  • 83'
    0-1
     Thomas Isherwood
     John Guidetti
  • 83'
    0-1
     Victor Andersson
     Dino Besirevic
  • 83'
    Suleiman Abdullahi  
    Kolbeinn Thórdarson  
    0-1
  • 88'
    Sebastian Ohlsson (Assist:Ramon Pascal Lundqvist) goal 
    1-1
  • 88'
    1-1
    Alexander Milosevic
  • 90'
    1-2
    goal Benjamin Hansen (Assist:Bersant Celina)
  • 90'
    1-2
    Benjamin Hansen
  • IFK Goteborg vs AIK Solna: Đội hình chính và dự bị

  • IFK Goteborg4-2-3-1
    12
    Jacob Karlstrom
    6
    Anders Trondsen
    3
    August Erlingmark
    13
    Gustav Svensson
    8
    Jonas Bager
    23
    Kolbeinn Thórdarson
    21
    Adam Carlen
    10
    Hussein Carneil
    30
    Ramon Pascal Lundqvist
    5
    Sebastian Ohlsson
    9
    Laurs Skjellerup
    28
    Ioannis Pittas
    11
    John Guidetti
    8
    Onni Valakari
    19
    Dino Besirevic
    24
    Lamine Dabo
    10
    Bersant Celina
    2
    Eskil Edh
    17
    Mads Thychosen
    5
    Alexander Milosevic
    16
    Benjamin Hansen
    15
    Kristoffer Nordfeldt
    AIK Solna3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 20Suleiman Abdullahi
    25Elis Bishesari
    16Linus Carlstrand
    15David Kjaer Kruse
    14Gustaf Norlin
    7Oscar Pettersson
    2Emil Salomonsson
    29Thomas Santos
    17Oscar Wendt
    Victor Andersson 43
    Axel Bjornstrom 12
    Ismael Diawara 30
    Ahmad Faqa 37
    Thomas Isherwood 3
    Oscar Uddenas 20
    Stanley Wilson 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jens Berthel Askou
    Berg Henning
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IFK Goteborg vs AIK Solna: Số liệu thống kê

  • IFK Goteborg
    AIK Solna
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 364
    Số đường chuyền
    370
  •  
     
  • 66%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 37
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 24
    Long pass
    27
  •  
     
  • 126
    Pha tấn công
    100
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation