Kết quả IFK Goteborg vs IFK Norrkoping FK, 20h10 ngày 20/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 4

  • IFK Goteborg vs IFK Norrkoping FK: Diễn biến chính

  • 32'
    Sebastian Ohlsson
    0-0
  • 33'
    0-1
    goal Arnor Ingvi Traustason
  • 40'
    Paulos Abraham (Assist:Thomas Santos) goal 
    1-1
  • 46'
    Paulos Abraham
    1-1
  • 57'
    Anders Trondsen
    1-1
  • 61'
    Anders Trondsen
    1-1
  • 63'
    1-1
    Tim Prica
  • 76'
    Oscar Pettersson  
    Paulos Abraham  
    1-1
  • 80'
    1-1
     Isak Andri Sigurgeirsson
     Isak Ssewankambo
  • 80'
    1-1
     Marcus Baggesen
     Yahya Kalley
  • 81'
    Adam Carlen  
    Sebastian Ohlsson  
    1-1
  • 81'
    Laurs Skjellerup  
    Arbnor Mucolli  
    1-1
  • 88'
    Gustaf Norlin  
    Pyndt Andreas  
    1-1
  • 89'
    Elis Bishesari
    1-1
  • 90'
    1-1
     Carl Bjork
     Tim Prica
  • IFK Goteborg vs IFK Norrkoping FK: Đội hình chính và dự bị

  • IFK Goteborg4-3-3
    25
    Elis Bishesari
    6
    Anders Trondsen
    15
    Sebastian Hausner
    13
    Gustav Svensson
    5
    Sebastian Ohlsson
    23
    Kolbeinn Thórdarson
    8
    Pyndt Andreas
    30
    Malick Yalcouye
    11
    Paulos Abraham
    19
    Arbnor Mucolli
    29
    Thomas Santos
    5
    Christoffer Nyman
    23
    Joseph Ceesay
    9
    Arnor Ingvi Traustason
    22
    Tim Prica
    11
    Ismet Lushaku
    6
    Isak Ssewankambo
    14
    Yahya Kalley
    19
    Max Watson
    4
    Amadeus Sogaard
    20
    Daniel Eid
    1
    Oscar Jansson
    IFK Norrkoping FK4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Adam Ingi Benediktsson
    36Lion Beqiri
    26Benjamin Brantlind
    21Adam Carlen
    16Linus Carlstrand
    14Gustaf Norlin
    7Oscar Pettersson
    9Laurs Skjellerup
    33Noah Tolf
    David Andersson 40
    Marcus Baggesen 3
    Carl Bjork 15
    Jesper Ceesay 21
    Anton Eriksson 24
    Dino Salihovic 16
    Ture Sandberg 38
    Laorent Shabani 17
    Isak Andri Sigurgeirsson 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jens Berthel Askou
    GLEN RIDDERSHOLM
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IFK Goteborg vs IFK Norrkoping FK: Số liệu thống kê

  • IFK Goteborg
    IFK Norrkoping FK
  • 6
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 378
    Số đường chuyền
    414
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 13 10 2 1 34 9 25 32 T T H T T H
2 Djurgardens 12 8 1 3 24 11 13 25 T T T T T B
3 Mjallby AIF 13 7 2 4 22 15 7 23 T T B B T T
4 Hammarby 12 7 0 5 21 15 6 21 B T B T T T
5 GAIS 12 7 0 5 16 17 -1 21 T T B T T B
6 Hacken 13 6 2 5 24 22 2 20 T B H B B T
7 Halmstads 12 6 0 6 17 19 -2 18 B B T B B T
8 AIK Solna 12 5 2 5 23 27 -4 17 T B B B T B
9 Elfsborg 13 5 1 7 21 20 1 16 B T B T B B
10 IK Sirius FK 12 4 3 5 16 17 -1 15 B T H H B T
11 Brommapojkarna 12 3 6 3 19 21 -2 15 H H B T H H
12 IFK Varnamo 12 4 2 6 15 19 -4 14 T H T B T B
13 IFK Goteborg 12 4 2 6 13 19 -6 14 B B H T B T
14 IFK Norrkoping FK 12 3 2 7 15 32 -17 11 B B H B B B
15 Kalmar 12 3 1 8 17 28 -11 10 T B H T B B
16 Vasteras SK FK 12 2 2 8 8 14 -6 8 B B B H H T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation