Kết quả IFK Norrkoping FK vs IFK Goteborg, 21h30 ngày 06/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 26

  • IFK Norrkoping FK vs IFK Goteborg: Diễn biến chính

  • 30'
    Carl Bjork
    0-0
  • 33'
    0-1
    goal Gustav Svensson (Assist:Oscar Pettersson)
  • 36'
    Tim Prica
    0-1
  • 48'
    0-2
    goal Laurs Skjellerup (Assist:Ramon Pascal Lundqvist)
  • 59'
    Vito Hammershoj Mistrati  
    Kristoffer Khazeni  
    0-2
  • 59'
    Marcus Baggesen  
    Anton Eriksson  
    0-2
  • 59'
    David Moberg-Karlsson  
    Isak Andri Sigurgeirsson  
    0-2
  • 61'
    0-2
     Emil Salomonsson
     Oscar Pettersson
  • 76'
    0-2
    Ramon Pascal Lundqvist
  • 78'
    Laorent Shabani  
    Tim Prica  
    0-2
  • 84'
    0-2
    Sebastian Ohlsson
  • 88'
    Jacob Ortmark  
    Jesper Ceesay  
    0-2
  • 90'
    Max Watson
    0-2
  • IFK Norrkoping FK vs IFK Goteborg: Đội hình chính và dự bị

  • IFK Norrkoping FK3-5-2
    91
    David Nilsson
    19
    Max Watson
    24
    Anton Eriksson
    4
    Amadeus Sogaard
    15
    Carl Bjork
    9
    Arnor Ingvi Traustason
    26
    Kristoffer Khazeni
    21
    Jesper Ceesay
    37
    Moutaz Neffati
    8
    Isak Andri Sigurgeirsson
    22
    Tim Prica
    9
    Laurs Skjellerup
    14
    Gustaf Norlin
    30
    Ramon Pascal Lundqvist
    7
    Oscar Pettersson
    15
    David Kjaer Kruse
    21
    Adam Carlen
    5
    Sebastian Ohlsson
    13
    Gustav Svensson
    3
    August Erlingmark
    6
    Anders Trondsen
    12
    Jacob Karlstrom
    IFK Goteborg4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 28Ake Andersson
    40David Andersson
    3Marcus Baggesen
    35Stephen Bolma
    10Vito Hammershoj Mistrati
    23David Moberg-Karlsson
    7Jacob Ortmark
    16Dino Salihovic
    17Laorent Shabani
    Suleiman Abdullahi 20
    Nikolai Baden Frederiksen 22
    Elis Bishesari 25
    Benjamin Brantlind 26
    Linus Carlstrand 16
    Lucas Kahed 28
    Emil Salomonsson 2
    Noah Tolf 33
    Rockson Yeboah 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • GLEN RIDDERSHOLM
    Jens Berthel Askou
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IFK Norrkoping FK vs IFK Goteborg: Số liệu thống kê

  • IFK Norrkoping FK
    IFK Goteborg
  • 8
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 23
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 426
    Số đường chuyền
    317
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 25
    Long pass
    37
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation