Kết quả Mjallby AIF vs Brommapojkarna, 20h00 ngày 04/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 7

  • Mjallby AIF vs Brommapojkarna: Diễn biến chính

  • 19'
    Silas Nwankwo (Assist:Viktor Gustafsson) goal 
    1-0
  • 31'
    1-0
    Rasmus Orqvist
  • 45'
    Seedy Jagne
    1-0
  • 46'
    1-0
     Alexander Johansson
     Rasmus Orqvist
  • 61'
    Alexander Johansson  
    Silas Nwankwo  
    1-0
  • 69'
    Isac Johnsson  
    Seedy Jagne  
    1-0
  • 77'
    1-0
     Tim Soderstrom
     Andre Calisir
  • 86'
    1-0
     Leonard Zuta
     
  • 86'
    1-0
     Kaare Barslund
     Wilmer Odefalk
  • 88'
    1-1
    goal Nikola Vasic (Assist:Alexander Jensen)
  • Mjallby AIF vs Brommapojkarna: Đội hình chính và dự bị

  • Mjallby AIF3-5-2
    35
    Alexander Lundin
    13
    Jakob Kiilerich
    3
    Arvid Brorsson
    11
    Adam Stahl
    17
    Elliot Stroud
    10
    Nicklas Rojkjaer
    22
    Jesper Gustavsson
    6
    Seedy Jagne
    14
    Herman Johansson
    31
    Silas Nwankwo
    7
    Viktor Gustafsson
    9
    Nikola Vasic
    21
    Alex Timossi Andersson
    11
    Rasmus Orqvist
    13
    Ludvig Fritzson
    10
    Wilmer Odefalk
    7
    17
    Alexander Jensen
    3
    Alexander Abrahamsson
    26
    Andre Calisir
    2
    Torbjorn Heggem
    20
    Filip Sidklev
    Brommapojkarna4-5-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Filip Akesson Linderoth
    16Alexander Johansson
    29Isac Johnsson
    28Tim Malmstrom
    26Kimmen Nennesson
    20Johan Persson
    15Liam Svensson
    27Ludvig Tidstrand
    1Noel Tornqvist
    Kaare Barslund 27
    Lucas Bergstrom 35
    Alexander Johansson 14
    Paya Pichkah 15
    Tim Soderstrom 23
    Leonard Zuta 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Anders Torstensson
    Olof Mellberg
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Mjallby AIF vs Brommapojkarna: Số liệu thống kê

  • Mjallby AIF
    Brommapojkarna
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    21
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 436
    Số đường chuyền
    391
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu thành công
    21
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    100
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 24 16 5 3 57 19 38 53 T H T H H T
2 Djurgardens 25 14 4 7 39 29 10 46 B H T B T H
3 AIK Solna 25 14 3 8 37 35 2 45 T T H T T T
4 Hammarby 25 13 5 7 40 22 18 44 H T H H T B
5 GAIS 24 12 4 8 31 27 4 40 T H H T H T
6 Mjallby AIF 24 11 6 7 36 30 6 39 H T T H H H
7 Elfsborg 24 11 5 8 45 34 11 38 H T H T H H
8 IK Sirius FK 23 10 4 9 38 34 4 34 T H B T T B
9 Hacken 24 9 6 9 46 46 0 33 H H H B B B
10 Brommapojkarna 24 6 9 9 39 46 -7 27 B B H B H B
11 IFK Norrkoping FK 24 7 6 11 31 48 -17 27 B B H H H H
12 IFK Varnamo 25 6 7 12 27 37 -10 25 H B B T H H
13 IFK Goteborg 24 5 9 10 26 37 -11 24 H B B H H H
14 Halmstads 25 7 3 15 26 43 -17 24 B B B H H H
15 Kalmar 24 6 4 14 32 49 -17 22 B H H T B H
16 Vasteras SK FK 24 5 4 15 21 35 -14 19 T T B B B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation