Kết quả Mjallby AIF vs Brommapojkarna, 20h00 ngày 04/05
Kết quả Mjallby AIF vs Brommapojkarna
Đối đầu Mjallby AIF vs Brommapojkarna
Phong độ Mjallby AIF gần đây
Phong độ Brommapojkarna gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/05/202420:00
-
Mjallby AIF 11Brommapojkarna 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.88O 2.5
0.99U 2.5
0.891
2.28X
3.402
2.88Hiệp 1+0
0.80-0
1.08O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mjallby AIF vs Brommapojkarna
-
Sân vận động: Strandvallen
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 7
-
Mjallby AIF vs Brommapojkarna: Diễn biến chính
-
19'Silas Nwankwo (Assist:Viktor Gustafsson)1-0
-
31'1-0Rasmus Orqvist
-
45'Seedy Jagne1-0
-
46'1-0Alexander Johansson
Rasmus Orqvist -
61'Alexander Johansson
Silas Nwankwo1-0 -
69'Isac Johnsson
Seedy Jagne1-0 -
77'1-0Tim Soderstrom
Andre Calisir -
86'1-0Leonard Zuta
-
86'1-0Kaare Barslund
Wilmer Odefalk -
88'1-1Nikola Vasic (Assist:Alexander Jensen)
-
Mjallby AIF vs Brommapojkarna: Đội hình chính và dự bị
-
Mjallby AIF3-5-235Alexander Lundin13Jakob Kiilerich3Arvid Brorsson11Adam Stahl17Elliot Stroud10Nicklas Rojkjaer22Jesper Gustavsson6Seedy Jagne14Herman Johansson31Silas Nwankwo7Viktor Gustafsson9Nikola Vasic21Alex Timossi Andersson11Rasmus Orqvist13Ludvig Fritzson10Wilmer Odefalk717Alexander Jensen3Alexander Abrahamsson26Andre Calisir2Torbjorn Heggem20Filip Sidklev
- Đội hình dự bị
-
23Filip Akesson Linderoth16Alexander Johansson29Isac Johnsson28Tim Malmstrom26Kimmen Nennesson20Johan Persson15Liam Svensson27Ludvig Tidstrand1Noel TornqvistKaare Barslund 27Lucas Bergstrom 35Alexander Johansson 14Paya Pichkah 15Tim Soderstrom 23Leonard Zuta 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Anders TorstenssonOlof Mellberg
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Mjallby AIF vs Brommapojkarna: Số liệu thống kê
-
Mjallby AIFBrommapojkarna
-
4Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài9
-
-
15Sút Phạt21
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
436Số đường chuyền391
-
-
17Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị1
-
-
27Đánh đầu thành công21
-
-
2Cứu thua2
-
-
7Rê bóng thành công19
-
-
5Đánh chặn7
-
-
0Woodwork2
-
-
7Thử thách9
-
-
82Pha tấn công100
-
-
52Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 24 | 16 | 5 | 3 | 57 | 19 | 38 | 53 | T H T H H T |
2 | Djurgardens | 25 | 14 | 4 | 7 | 39 | 29 | 10 | 46 | B H T B T H |
3 | AIK Solna | 25 | 14 | 3 | 8 | 37 | 35 | 2 | 45 | T T H T T T |
4 | Hammarby | 25 | 13 | 5 | 7 | 40 | 22 | 18 | 44 | H T H H T B |
5 | GAIS | 24 | 12 | 4 | 8 | 31 | 27 | 4 | 40 | T H H T H T |
6 | Mjallby AIF | 24 | 11 | 6 | 7 | 36 | 30 | 6 | 39 | H T T H H H |
7 | Elfsborg | 24 | 11 | 5 | 8 | 45 | 34 | 11 | 38 | H T H T H H |
8 | IK Sirius FK | 23 | 10 | 4 | 9 | 38 | 34 | 4 | 34 | T H B T T B |
9 | Hacken | 24 | 9 | 6 | 9 | 46 | 46 | 0 | 33 | H H H B B B |
10 | Brommapojkarna | 24 | 6 | 9 | 9 | 39 | 46 | -7 | 27 | B B H B H B |
11 | IFK Norrkoping FK | 24 | 7 | 6 | 11 | 31 | 48 | -17 | 27 | B B H H H H |
12 | IFK Varnamo | 25 | 6 | 7 | 12 | 27 | 37 | -10 | 25 | H B B T H H |
13 | IFK Goteborg | 24 | 5 | 9 | 10 | 26 | 37 | -11 | 24 | H B B H H H |
14 | Halmstads | 25 | 7 | 3 | 15 | 26 | 43 | -17 | 24 | B B B H H H |
15 | Kalmar | 24 | 6 | 4 | 14 | 32 | 49 | -17 | 22 | B H H T B H |
16 | Vasteras SK FK | 24 | 5 | 4 | 15 | 21 | 35 | -14 | 19 | T T B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển