Kết quả Mjallby AIF vs IFK Goteborg, 21h00 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 30

  • Mjallby AIF vs IFK Goteborg: Diễn biến chính

  • 29'
    0-0
    Kolbeinn Thórdarson
  • 45'
    Elliot Stroud (Assist:Abdoulie Manneh) goal 
    1-0
  • 69'
    1-0
     Sebastian Ohlsson
     Oscar Pettersson
  • 70'
    Alexander Johansson  
    Seedy Jagne  
    1-0
  • 72'
    1-0
    Jonas Bager
  • 79'
    Alexander Johansson
    1-0
  • 82'
    1-0
     David Kjaer Kruse
     Jonas Bager
  • 83'
    Jakob Kiilerich  
    Timo Stavitski  
    1-0
  • 83'
    Isac Johnsson  
    Abdoulie Manneh  
    1-0
  • 88'
    Jesper Gustavsson
    1-0
  • 90'
    1-0
     Linus Carlstrand
     Kolbeinn Thórdarson
  • Mjallby AIF vs IFK Goteborg: Đội hình chính và dự bị

  • Mjallby AIF3-4-3
    1
    Noel Tornqvist
    24
    Tom Pettersson
    3
    Arvid Brorsson
    4
    Rasmus Wikstrom
    17
    Elliot Stroud
    22
    Jesper Gustavsson
    10
    Nicklas Rojkjaer
    11
    Timo Stavitski
    19
    Abdoulie Manneh
    18
    Jacob Bergstrom
    6
    Seedy Jagne
    9
    Laurs Skjellerup
    7
    Oscar Pettersson
    30
    Ramon Pascal Lundqvist
    14
    Gustaf Norlin
    23
    Kolbeinn Thórdarson
    21
    Adam Carlen
    8
    Jonas Bager
    13
    Gustav Svensson
    3
    August Erlingmark
    6
    Anders Trondsen
    12
    Jacob Karlstrom
    IFK Goteborg4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Filip Akesson Linderoth
    16Alexander Johansson
    29Isac Johnsson
    13Jakob Kiilerich
    32Romeo Leandersson
    35Alexander Lundin
    31Silas Nwankwo
    20Johan Persson
    Suleiman Abdullahi 20
    Elis Bishesari 25
    Linus Carlstrand 16
    Hussein Carneil 10
    David Kjaer Kruse 15
    Sebastian Ohlsson 5
    Emil Salomonsson 2
    Oscar Wendt 17
    Rockson Yeboah 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Anders Torstensson
    Jens Berthel Askou
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Mjallby AIF vs IFK Goteborg: Số liệu thống kê

  • Mjallby AIF
    IFK Goteborg
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 16
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 160
    Số đường chuyền
    76
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 1
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 1
    Rê bóng thành công
    3
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    0
  •  
     
  • 9
    Ném biên
    4
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 3
    Long pass
    8
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    118
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    64
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation